scogliera tiếng Ý là gì?

scogliera tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scogliera trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scogliera tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scogliera tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scogliera

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scogliera tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scogliera tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rock} đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon, (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá (tàu biển), (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...), (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt, (sử học) guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
- {reef} đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn (cột buồm...)
- {cliff} vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
- {bluff} có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người), dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy (đánh bài xì), bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy

Thuật ngữ liên quan tới scogliera

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scogliera trong tiếng Ý

scogliera có nghĩa là: * danh từ- {rock} đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon, (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá (tàu biển), (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...), (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt, (sử học) guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy- {reef} đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn (cột buồm...)- {cliff} vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh- {bluff} có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người), dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy (đánh bài xì), bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy

Đây là cách dùng scogliera tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scogliera tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rock} đá tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) tiền tiếng Ý là gì?
kẹo cứng tiếng Ý là gì?
kẹo hạnh nhân cứng tiếng Ý là gì?
(như) rock tiếng Ý là gì?
pigeon tiếng Ý là gì?
(từ lóng) kiết tiếng Ý là gì?
không một đồng xu dính túi tiếng Ý là gì?
xây dựng trên nền đá tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc tiếng Ý là gì?
đâm phải núi đá (tàu biển) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi tiếng Ý là gì?
trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt tiếng Ý là gì?
(sử học) guồng quay chỉ tiếng Ý là gì?
sự đu đưa tiếng Ý là gì?
đu đưa tiếng Ý là gì?
lúc lắc tiếng Ý là gì?
làm rung chuyển tiếng Ý là gì?
rung chuyển tiếng Ý là gì?
ấp ủ hy vọng tiếng Ý là gì?
sống trong hy vọng tiếng Ý là gì?
sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy- {reef} đá ngầm tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) vỉa quặng vàng tiếng Ý là gì?
mạch quặng tiếng Ý là gì?
(hàng hải) mép buồm tiếng Ý là gì?
cuốn mép (buồm) lại tiếng Ý là gì?
thu ngắn (cột buồm...)- {cliff} vách đá (nhô ra biển) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh- {bluff} có dốc đứng (bờ biển...) tiếng Ý là gì?
cục mịch tiếng Ý là gì?
chân thật tiếng Ý là gì?
chất phác tiếng Ý là gì?
không biết khách sáo màu mè (người) tiếng Ý là gì?
dốc đứng tiếng Ý là gì?
lời lừa gạt tiếng Ý là gì?
lời bịp bợm tiếng Ý là gì?
sự tháu cáy (đánh bài xì) tiếng Ý là gì?
bịp tiếng Ý là gì?
lừa gạt tiếng Ý là gì?
lừa phỉnh tiếng Ý là gì?
tháu cáy