scorrettezza tiếng Ý là gì?

scorrettezza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scorrettezza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scorrettezza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scorrettezza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scorrettezza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scorrettezza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scorrettezza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {incorrectness} sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn
- {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ, trạng thái man rợ, trạng thái dã man, sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột
- {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ
- {mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
- {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ (nước), sa vào, sa ngã, ((thường) + away) trôi đi, qua đi, (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác

Thuật ngữ liên quan tới scorrettezza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scorrettezza trong tiếng Ý

scorrettezza có nghĩa là: * danh từ- {incorrectness} sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai, sự không đứng đắn- {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ, trạng thái man rợ, trạng thái dã man, sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột- {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh, thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ- {mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được- {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ (nước), sa vào, sa ngã, ((thường) + away) trôi đi, qua đi, (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác

Đây là cách dùng scorrettezza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scorrettezza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {incorrectness} sự không đúng tiếng Ý là gì?
sự không chỉnh tiếng Ý là gì?
sự sai tiếng Ý là gì?
sự không đứng đắn- {rudeness} sự khiếm nhã tiếng Ý là gì?
sự bất lịch sự tiếng Ý là gì?
sự vô lễ tiếng Ý là gì?
sự láo xược tiếng Ý là gì?
sự thô lỗ tiếng Ý là gì?
trạng thái man rợ tiếng Ý là gì?
trạng thái dã man tiếng Ý là gì?
sự mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
sự dữ dội tiếng Ý là gì?
sự đột ngột- {impropriety} sự không thích hợp tiếng Ý là gì?
sự không đúng lúc tiếng Ý là gì?
sự không đúng chỗ tiếng Ý là gì?
sự không phải lối tiếng Ý là gì?
sự không phải phép tiếng Ý là gì?
sự sai lầm tiếng Ý là gì?
sự không đúng tiếng Ý là gì?
sự không lịch sự tiếng Ý là gì?
sự không đứng đắn tiếng Ý là gì?
sự không chỉnh tiếng Ý là gì?
thái độ không đứng đắn tiếng Ý là gì?
thái độ không lịch sự tiếng Ý là gì?
thái độ không chỉnh tiếng Ý là gì?
hành động không đứng đắn tiếng Ý là gì?
hành động không lịch sự tiếng Ý là gì?
hành động không chỉnh tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) sự dùng sai từ- {mistake} lỗi tiếng Ý là gì?
sai lầm tiếng Ý là gì?
lỗi lầm tiếng Ý là gì?
(thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa tiếng Ý là gì?
phạm sai lầm tiếng Ý là gì?
phạm lỗi tiếng Ý là gì?
hiểu sai tiếng Ý là gì?
hiểu lầm tiếng Ý là gì?
lầm tiếng Ý là gì?
lầm lẫn tiếng Ý là gì?
không thể nào lầm được- {lapse} sự lầm lẫn tiếng Ý là gì?
sự sai sót tiếng Ý là gì?
sự sa ngâ tiếng Ý là gì?
sự suy đồi tiếng Ý là gì?
sự truỵ lạc tiếng Ý là gì?
khoảng tiếng Ý là gì?
quãng tiếng Ý là gì?
lát tiếng Ý là gì?
hồi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự mất hiệu lực tiếng Ý là gì?
sự mất quyền lợi tiếng Ý là gì?
(khí tượng) sự giảm độ nhiệt tiếng Ý là gì?
sự giảm áp suất tiếng Ý là gì?
dòng chảy nhẹ (nước) tiếng Ý là gì?
sa vào tiếng Ý là gì?
sa ngã tiếng Ý là gì?
((thường) + away) trôi đi tiếng Ý là gì?
qua đi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) mất hiệu lực tiếng Ý là gì?
mất quyền lợi tiếng Ý là gì?
rơi vào tay người khác