scottante tiếng Ý là gì?

scottante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scottante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scottante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scottante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scottante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scottante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scottante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép
- {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu), nhạy cảm, thính, nhạy, ngon; thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí

Thuật ngữ liên quan tới scottante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scottante trong tiếng Ý

scottante có nghĩa là: * danh từ- {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép- {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu), nhạy cảm, thính, nhạy, ngon; thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí

Đây là cách dùng scottante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scottante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pressing} thúc bách tiếng Ý là gì?
cấp bách tiếng Ý là gì?
cấp thiết gấp tiếng Ý là gì?
nài nỉ tiếng Ý là gì?
nài ép- {delicate} thanh nhã tiếng Ý là gì?
thanh tú tiếng Ý là gì?
thánh thú tiếng Ý là gì?
mỏng manh tiếng Ý là gì?
mảnh khảnh tiếng Ý là gì?
mảnh dẻ tiếng Ý là gì?
dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...) tiếng Ý là gì?
tinh vi tiếng Ý là gì?
tinh xảo tiếng Ý là gì?
tinh tế tiếng Ý là gì?
khéo léo tiếng Ý là gì?
nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
mềm mại tiếng Ý là gì?
tế nhị tiếng Ý là gì?
khó xử tiếng Ý là gì?
lịch thiệp tiếng Ý là gì?
khéo (trong cách đối xử) tiếng Ý là gì?
nhã nhặn tiếng Ý là gì?
tế nhị tiếng Ý là gì?
ý tứ tiếng Ý là gì?
nhẹ tiếng Ý là gì?
nhạt tiếng Ý là gì?
phơn phớt (màu) tiếng Ý là gì?
nhạy cảm tiếng Ý là gì?
thính tiếng Ý là gì?
nhạy tiếng Ý là gì?
ngon tiếng Ý là gì?
thanh cảnh tiếng Ý là gì?
nâng niu chiều chuộng tiếng Ý là gì?
cảnh vẻ tiếng Ý là gì?
yểu điệu tiếng Ý là gì?
ẻo lả mềm yếu tiếng Ý là gì?
(thơ ca) vui sướng tiếng Ý là gì?
vui thích tiếng Ý là gì?
khoái trí