sdolcinato tiếng Ý là gì?

sdolcinato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sdolcinato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sdolcinato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sdolcinato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sdolcinato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sdolcinato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sdolcinato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {gushing} phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
- {sugary} có đường, ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật
- {affected} (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
- {oversentimental}
- {mawkish} nhạt nhẽo; buồn nôn (mùi vị), (nghĩa bóng) uỷ mị, sướt mướt
- {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...), không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc), uỷ mị, sướt mướt
- {pretty pretty}
- {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)

Thuật ngữ liên quan tới sdolcinato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sdolcinato trong tiếng Ý

sdolcinato có nghĩa là: * danh từ- {gushing} phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã- {sugary} có đường, ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật- {affected} (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị nhiễm (bệnh...), giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên- {oversentimental}- {mawkish} nhạt nhẽo; buồn nôn (mùi vị), (nghĩa bóng) uỷ mị, sướt mướt- {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...), không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc), uỷ mị, sướt mướt- {pretty pretty}- {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)

Đây là cách dùng sdolcinato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sdolcinato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {gushing} phun ra tiếng Ý là gì?
vọt ra tiếng Ý là gì?
tuôn ra hàng tràng tiếng Ý là gì?
hay bộc lộ tiếng Ý là gì?
hay thổ lộ (tình cảm...) tiếng Ý là gì?
vồn vã- {sugary} có đường tiếng Ý là gì?
ngọt tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) ngọt ngào tiếng Ý là gì?
đường mật- {affected} (+ to tiếng Ý là gì?
towards) có ý (tốt tiếng Ý là gì?
xấu... đối với ai) tiếng Ý là gì?
xúc động tiếng Ý là gì?
bị mắc tiếng Ý là gì?
bị nhiễm (bệnh...) tiếng Ý là gì?
giả tạo tiếng Ý là gì?
điệu bộ tiếng Ý là gì?
màu mè tiếng Ý là gì?
không tự nhiên- {oversentimental}- {mawkish} nhạt nhẽo tiếng Ý là gì?
buồn nôn (mùi vị) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) uỷ mị tiếng Ý là gì?
sướt mướt- {sloppy} ướt át tiếng Ý là gì?
lõng bõng tiếng Ý là gì?
đầy nước tiếng Ý là gì?
có nhiều vũng nước (đường sá) tiếng Ý là gì?
ướt bẩn tiếng Ý là gì?
có nước bẩn (sân nhà tiếng Ý là gì?
mặt bàn...) tiếng Ý là gì?
không có hệ thống tiếng Ý là gì?
tuỳ tiện tiếng Ý là gì?
luộm thuộm tiếng Ý là gì?
không đến nơi đến chốn (công việc) tiếng Ý là gì?
uỷ mị tiếng Ý là gì?
sướt mướt- {pretty pretty}- {smooth} nhẫn tiếng Ý là gì?
trơn tiếng Ý là gì?
mượt tiếng Ý là gì?
bằng phẳng tiếng Ý là gì?
lặng tiếng Ý là gì?
trôi chảy tiếng Ý là gì?
êm thấm tiếng Ý là gì?
êm tiếng Ý là gì?
dịu tiếng Ý là gì?
nhịp nhàng uyển chuyển tiếng Ý là gì?
hoà nhã tiếng Ý là gì?
lễ độ tiếng Ý là gì?
ngọt xớt tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hết sức thú vị tiếng Ý là gì?
khoái tiếng Ý là gì?
rất dễ chịu tiếng Ý là gì?
(xem) water tiếng Ý là gì?
mặt làm ra vẻ thân thiện tiếng Ý là gì?
sự vuốt cho mượt tiếng Ý là gì?
phần nhẵn (của cái gì) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng tiếng Ý là gì?
làm cho nhẵn tiếng Ý là gì?
san bằng tiếng Ý là gì?
giải quyết tiếng Ý là gì?
dàn xếp tiếng Ý là gì?
làm ổn thoả tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
làm liếm (khuyết điểm) tiếng Ý là gì?
gọt giũa (văn) tiếng Ý là gì?
lặng tiếng Ý là gì?
yên lặng (biển) tiếng Ý là gì?
dịu đi (cơn giận)