compensare tiếng Ý là gì?

compensare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compensare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ compensare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm compensare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compensare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

compensare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compensare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {compensate} bù, đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù
- {compensate for}
- {make up for}
- {offset} chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch), (kiến trúc) rìa xiên (ở tường), khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line), (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng), bù lại, đền bù, bù đắp, (ngành in) in ôpxet, ( ngành cơ khí ) bù, bầu
- {indemnify} bồi thường, đền bù, bảo đảm
- {reward} sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
- {pay} trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín

Thuật ngữ liên quan tới compensare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compensare trong tiếng Ý

compensare có nghĩa là: * danh từ- {compensate} bù, đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù- {compensate for}- {make up for}- {offset} chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch), (kiến trúc) rìa xiên (ở tường), khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line), (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng), bù lại, đền bù, bù đắp, (ngành in) in ôpxet, ( ngành cơ khí ) bù, bầu- {indemnify} bồi thường, đền bù, bảo đảm- {reward} sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán- {pay} trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín

Đây là cách dùng compensare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compensare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {compensate} bù tiếng Ý là gì?
đền bù tiếng Ý là gì?
bồi thường tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bù- {compensate for}- {make up for}- {offset} chồi cây tiếng Ý là gì?
mầm cây tiếng Ý là gì?
núi ngang tiếng Ý là gì?
hoành sơn tiếng Ý là gì?
sự đền bù tiếng Ý là gì?
sự bù đắp tiếng Ý là gì?
(ngành in) sự in ôpxet tiếng Ý là gì?
bản in ôpxet tiếng Ý là gì?
sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) rìa xiên (ở tường) tiếng Ý là gì?
khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng) tiếng Ý là gì?
bù lại tiếng Ý là gì?
đền bù tiếng Ý là gì?
bù đắp tiếng Ý là gì?
(ngành in) in ôpxet tiếng Ý là gì?
( ngành cơ khí ) bù tiếng Ý là gì?
bầu- {indemnify} bồi thường tiếng Ý là gì?
đền bù tiếng Ý là gì?
bảo đảm- {reward} sự thưởng tiếng Ý là gì?
sự thưởng công tiếng Ý là gì?
sự báo ơn tiếng Ý là gì?
sự báo oán tiếng Ý là gì?
tiền thưởng tiếng Ý là gì?
vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...) tiếng Ý là gì?
sự hoàn lại tài sản mất tiếng Ý là gì?
thưởng tiếng Ý là gì?
thưởng công tiếng Ý là gì?
báo ơn tiếng Ý là gì?
báo oán- {pay} trả (tiền lương...) tiếng Ý là gì?
nộp tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trả công tiếng Ý là gì?
thưởng tiếng Ý là gì?
đền đáp lại tiếng Ý là gì?
dành cho tiếng Ý là gì?
đến (thăm...) tiếng Ý là gì?
ngỏ (lời khen...) tiếng Ý là gì?
cho (lãi...) tiếng Ý là gì?
mang (lợi...) tiếng Ý là gì?
trả tiền tiếng Ý là gì?
(+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt tiếng Ý là gì?
phải chịu hậu quả tiếng Ý là gì?
có lợi tiếng Ý là gì?
mang lợi tiếng Ý là gì?
sinh lợi tiếng Ý là gì?
trả hết tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trang trải tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thả (dây chuyền...) tiếng Ý là gì?
trả lại tiếng Ý là gì?
hoàn lại tiếng Ý là gì?
trả tiền mặt tiếng Ý là gì?
nộp tiền tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trang trải tiếng Ý là gì?
trả hết lương rồi cho thôi việc tiếng Ý là gì?
giáng trả tiếng Ý là gì?
trả đũa tiếng Ý là gì?
trả thù tiếng Ý là gì?
cho kết quả tiếng Ý là gì?
mang lại kết quả tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu tiếng Ý là gì?
thuyền) tiếng Ý là gì?
(như) to pay away tiếng Ý là gì?
trả thù tiếng Ý là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Ý là gì?
trả hết tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trang trải tiếng Ý là gì?
xuỳ tiền ra tiếng Ý là gì?
(xem) coin tiếng Ý là gì?
(xem) nose tiếng Ý là gì?
ai trả tiền thì người ấy có quyền tiếng Ý là gì?
không mang công việc mắc nợ tiếng Ý là gì?
phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình tiếng Ý là gì?
sơn tiếng Ý là gì?
quét hắc ín