secante tiếng Ý là gì?

secante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng secante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ secante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm secante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ secante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

secante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ secante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {secant} (toán học) cắt, (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác)
- {straight line that intersects a curve at two or more points (Geometry); ratio of the hypotenuse of a right triangle to the side adjacent to a given angle (Trigonometry)}

Thuật ngữ liên quan tới secante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của secante trong tiếng Ý

secante có nghĩa là: * danh từ- {secant} (toán học) cắt, (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác)- {straight line that intersects a curve at two or more points (Geometry); ratio of the hypotenuse of a right triangle to the side adjacent to a given angle (Trigonometry)}

Đây là cách dùng secante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ secante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {secant} (toán học) cắt tiếng Ý là gì?
(toán học) đường cắt tiếng Ý là gì?
cát tuyến tiếng Ý là gì?
sec (lượng giác)- {straight line that intersects a curve at two or more points (Geometry) tiếng Ý là gì?
ratio of the hypotenuse of a right triangle to the side adjacent to a given angle (Trigonometry)}