selvatico tiếng Ý là gì?

selvatico tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng selvatico trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ selvatico tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm selvatico tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ selvatico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

selvatico tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ selvatico tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu
- {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn ác, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh, người hoang dã, người man rợ, người tàn bạo dã man, người độc ác, cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)

Thuật ngữ liên quan tới selvatico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của selvatico trong tiếng Ý

selvatico có nghĩa là: * danh từ- {wild} dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng, vu v, bừa b i, lung tung, vùng hoang vu- {savage} hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn ác, (thông tục) tức giận, cáu kỉnh, người hoang dã, người man rợ, người tàn bạo dã man, người độc ác, cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)

Đây là cách dùng selvatico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ selvatico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {wild} dại tiếng Ý là gì?
hoang (ở) rừng tiếng Ý là gì?
chưa thuần tiếng Ý là gì?
chưa dạn người (thú tiếng Ý là gì?
chim) tiếng Ý là gì?
man rợ tiếng Ý là gì?
man di tiếng Ý là gì?
chưa văn minh tiếng Ý là gì?
hoang vu tiếng Ý là gì?
không người ở tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
b o táp tiếng Ý là gì?
rối tiếng Ý là gì?
lộn xộn tiếng Ý là gì?
lung tung tiếng Ý là gì?
điên tiếng Ý là gì?
điên cuồng tiếng Ý là gì?
nhiệt liệt tiếng Ý là gì?
ngông cuồng tiếng Ý là gì?
rồ dại tiếng Ý là gì?
liều mạng tiếng Ý là gì?
thiếu đắn đo suy nghĩ tiếng Ý là gì?
bừa b i tiếng Ý là gì?
tự do tiếng Ý là gì?
bừa b i tiếng Ý là gì?
phóng túng tiếng Ý là gì?
lêu lổng tiếng Ý là gì?
vu v tiếng Ý là gì?
bừa b i tiếng Ý là gì?
lung tung tiếng Ý là gì?
vùng hoang vu- {savage} hoang vu tiếng Ý là gì?
hoang dại tiếng Ý là gì?
dã man tiếng Ý là gì?
man rợ tiếng Ý là gì?
không văn minh tiếng Ý là gì?
tàn ác tiếng Ý là gì?
(thông tục) tức giận tiếng Ý là gì?
cáu kỉnh tiếng Ý là gì?
người hoang dã tiếng Ý là gì?
người man rợ tiếng Ý là gì?
người tàn bạo dã man tiếng Ý là gì?
người độc ác tiếng Ý là gì?
cắn tiếng Ý là gì?
giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)