sfacchinare tiếng Ý là gì?

sfacchinare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sfacchinare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sfacchinare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sfacchinare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sfacchinare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sfacchinare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sfacchinare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {drudge} người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa
- {toil} công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
- {slave} người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
- {labor} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
- {work hard}
- {moil} sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực
- {plod} bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc, (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức, lê bước đi
- {drudge away}

Thuật ngữ liên quan tới sfacchinare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sfacchinare trong tiếng Ý

sfacchinare có nghĩa là: * danh từ- {drudge} người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa- {toil} công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc- {slave} người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa- {labor} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết- {work hard}- {moil} sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực- {plod} bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc, (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức, lê bước đi- {drudge away}

Đây là cách dùng sfacchinare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sfacchinare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {drudge} người lao dịch tiếng Ý là gì?
nô lệ tiếng Ý là gì?
thân trâu ngựa tiếng Ý là gì?
làm công việc vất vả cực nhọc tiếng Ý là gì?
làm lao dịch tiếng Ý là gì?
làm nô lệ tiếng Ý là gì?
làm thân trâu ngựa- {toil} công việc khó nhọc tiếng Ý là gì?
công việc vất vả tiếng Ý là gì?
công việc cực nhọc tiếng Ý là gì?
làm việc khó nhọc tiếng Ý là gì?
làm việc vất vả tiếng Ý là gì?
làm việc cực nhọc tiếng Ý là gì?
đi kéo lê tiếng Ý là gì?
đi một cách mệt nhọc- {slave} người nô lệ (đen & tiếng Ý là gì?
bóng) tiếng Ý là gì?
người làm việc đầu tắt mặt tối tiếng Ý là gì?
thân trâu ngựa tiếng Ý là gì?
người bỉ ổi tiếng Ý là gì?
làm việc đầu tắt mặt tối tiếng Ý là gì?
làm thân trâu ngựa- {labor} lao động tiếng Ý là gì?
công việc tiếng Ý là gì?
công việc nặng nhọc tiếng Ý là gì?
tầng lớp lao động tiếng Ý là gì?
nhân công tiếng Ý là gì?
đau đẻ tiếng Ý là gì?
những cố gắng vô ích tiếng Ý là gì?
những nỗ lực uổng công tiếng Ý là gì?
gắng công tiếng Ý là gì?
nỗ lực tiếng Ý là gì?
dốc sức tiếng Ý là gì?
di chuyển chậm chạp tiếng Ý là gì?
di chuyển khó khăn tiếng Ý là gì?
lắc lư tròng trành trên biển động tiếng Ý là gì?
(+ under) bị giày vò tiếng Ý là gì?
quằn quại tiếng Ý là gì?
chịu đau đớn tiếng Ý là gì?
là nạn nhân của tiếng Ý là gì?
đau khổ tiếng Ý là gì?
dày công trau dồi tiếng Ý là gì?
chuẩn bị kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
bàn bạc chi tiết- {work hard}- {moil} sự lao lực tiếng Ý là gì?
công việc lao lực tiếng Ý là gì?
sự hỗn loạn tiếng Ý là gì?
sự lộn xộn tiếng Ý là gì?
lao lực- {plod} bước đi nặng nề tiếng Ý là gì?
bước đi khó nhọc tiếng Ý là gì?
công việc khó nhọc tiếng Ý là gì?
((thường) + on tiếng Ý là gì?
along) đi nặng nề tiếng Ý là gì?
lê bước khó nhọc tiếng Ý là gì?
(+ at) làm cần cù tiếng Ý là gì?
làm cật lực tiếng Ý là gì?
làm rán sức tiếng Ý là gì?
lê bước đi- {drudge away}