signoreggiare tiếng Ý là gì?

signoreggiare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng signoreggiare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ signoreggiare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm signoreggiare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ signoreggiare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

signoreggiare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ signoreggiare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước (có) chia độ (của thợ mộc), (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án, (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, (xem) golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, (pháp lý) quyết định, ra lệnh, kẻ (giấy) bằng thước, cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
- {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...)
- {dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)

Thuật ngữ liên quan tới signoreggiare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của signoreggiare trong tiếng Ý

signoreggiare có nghĩa là: * danh từ- {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước (có) chia độ (của thợ mộc), (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án, (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng, làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp, rất đúng, rất chính xác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận, (xem) golden, nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch, trái quy tắc, sai nguyên tắc, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ, cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển, kiềm chế, chế ngự, ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, (pháp lý) quyết định, ra lệnh, kẻ (giấy) bằng thước, cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền, thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó), (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán, loại trừ, bác bỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng, thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán- {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai), trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...), (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...), hồn (do bà đồng gọi lên), không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay), nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định (giá hàng...)- {dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)

Đây là cách dùng signoreggiare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ signoreggiare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rule} phép tắc tiếng Ý là gì?
quy tắc tiếng Ý là gì?
nguyên tắc tiếng Ý là gì?
quy luật tiếng Ý là gì?
điều lệ tiếng Ý là gì?
luật lệ tiếng Ý là gì?
thói quen tiếng Ý là gì?
lệ thường tiếng Ý là gì?
quyền lực tiếng Ý là gì?
sự thống trị tiếng Ý là gì?
thước (có) chia độ (của thợ mộc) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) quyết định của toà án tiếng Ý là gì?
lệnh của toà án tiếng Ý là gì?
(ngành in) thước (để) ngăn dòng tiếng Ý là gì?
filê tiếng Ý là gì?
cái gạch đầu dòng tiếng Ý là gì?
làm việc theo nguyên tắc tiếng Ý là gì?
làm việc có phương pháp tiếng Ý là gì?
rất đúng tiếng Ý là gì?
rất chính xác tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận tiếng Ý là gì?
(xem) golden tiếng Ý là gì?
nguyên tắc cứng rắn tiếng Ý là gì?
nguyên tắc bất di bất dịch tiếng Ý là gì?
trái quy tắc tiếng Ý là gì?
sai nguyên tắc tiếng Ý là gì?
không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ tiếng Ý là gì?
cai trị tiếng Ý là gì?
trị vì tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
chế ngự tiếng Ý là gì?
((thường) dạng bị động) chỉ dẫn tiếng Ý là gì?
hướng dẫn tiếng Ý là gì?
khuyên bảo tiếng Ý là gì?
(pháp lý) quyết định tiếng Ý là gì?
ra lệnh tiếng Ý là gì?
kẻ (giấy) bằng thước tiếng Ý là gì?
cai trị tiếng Ý là gì?
trị vì tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
cầm quyền tiếng Ý là gì?
thể hiện (ở một mức nào đó tiếng Ý là gì?
ở một trạng thái nào đó) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) đóng sổ tiếng Ý là gì?
kết toán tiếng Ý là gì?
loại trừ tiếng Ý là gì?
bác bỏ tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành tiếng Ý là gì?
làm vương làng tướng tiếng Ý là gì?
thống trị bằng bàn tay sắt tiếng Ý là gì?
độc tài tiếng Ý là gì?
độc đoán- {control} quyền hành tiếng Ý là gì?
quyền lực tiếng Ý là gì?
quyền chỉ huy tiếng Ý là gì?
sự điều khiển tiếng Ý là gì?
sự lái tiếng Ý là gì?
sự cầm lái tiếng Ý là gì?
sự kiềm chế tiếng Ý là gì?
sự nén lại tiếng Ý là gì?
sự kiểm tra tiếng Ý là gì?
sự kiểm soát tiếng Ý là gì?
sự thử lại tiếng Ý là gì?
tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai) tiếng Ý là gì?
trạm kiểm tra (máy móc tiếng Ý là gì?
ôtô tiếng Ý là gì?
máy bay trên đường đi) tiếng Ý là gì?
đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...) tiếng Ý là gì?
hồn (do bà đồng gọi lên) tiếng Ý là gì?
không điều khiển được tiếng Ý là gì?
không chỉ huy được tiếng Ý là gì?
không làm chủ được tiếng Ý là gì?
bị ai điều khiển chỉ huy tiếng Ý là gì?
bị ai xỏ mũi tiếng Ý là gì?
kiềm chế được tiếng Ý là gì?
kìm lại được tiếng Ý là gì?
làm chủ được tiếng Ý là gì?
không điều khiển được nữa tiếng Ý là gì?
không theo sự điều khiển (máy bay) tiếng Ý là gì?
nắm chắc được cái gì tiếng Ý là gì?
làm chủ được cái gì tiếng Ý là gì?
nắm quyền điều khiển tiếng Ý là gì?
nắm quyền chỉ huy tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tự do tư tưởng tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
chỉ huy tiếng Ý là gì?
làm chủ tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
cầm lại tiếng Ý là gì?
kìm lại tiếng Ý là gì?
nén lại tiếng Ý là gì?
dằn lại tiếng Ý là gì?
kiểm tra tiếng Ý là gì?
kiểm soát tiếng Ý là gì?
thử lại tiếng Ý là gì?
điều chỉnh tiếng Ý là gì?
qui định (giá hàng...)- {dominate} át hẳn tiếng Ý là gì?
trội hơn tiếng Ý là gì?
chiếm ưu thế tiếng Ý là gì?
có ảnh hưởng lớn tiếng Ý là gì?
chi phối tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
chế ngự tiếng Ý là gì?
nén được (dục vọng...) tiếng Ý là gì?
vượt cao hơn hẳn tiếng Ý là gì?
bao quát (núi cao...)