siringe tiếng Ý là gì?

siringe tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng siringe trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ siringe tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm siringe tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ siringe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

siringe tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ siringe tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {syrinx} (âm nhạc) cái khèn, (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai,cập), (giải phẫu) vòi ớt,tát, (động vật học) minh quản (chim), (giải phẫu) chỗ rò, đường rò
- {vocal organ of a bird}

Thuật ngữ liên quan tới siringe

Tóm lại nội dung ý nghĩa của siringe trong tiếng Ý

siringe có nghĩa là: * danh từ- {syrinx} (âm nhạc) cái khèn, (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai,cập), (giải phẫu) vòi ớt,tát, (động vật học) minh quản (chim), (giải phẫu) chỗ rò, đường rò- {vocal organ of a bird}

Đây là cách dùng siringe tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ siringe tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {syrinx} (âm nhạc) cái khèn tiếng Ý là gì?
(khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai tiếng Ý là gì?
cập) tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) vòi ớt tiếng Ý là gì?
tát tiếng Ý là gì?
(động vật học) minh quản (chim) tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) chỗ rò tiếng Ý là gì?
đường rò- {vocal organ of a bird}