sobrio tiếng Ý là gì?

sobrio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sobrio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sobrio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sobrio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sobrio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sobrio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sobrio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sober} không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt (màu sắc), tỉnh táo, không thiên vị, làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu, làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo..., làm (màu sắc) bớt loè loẹt, tỉnh rượu, hết say, ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại
- {moderate} vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà, làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
- {abstinent} ăn uống điều độ; kiêng khem

Thuật ngữ liên quan tới sobrio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sobrio trong tiếng Ý

sobrio có nghĩa là: * danh từ- {sober} không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt (màu sắc), tỉnh táo, không thiên vị, làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu, làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo..., làm (màu sắc) bớt loè loẹt, tỉnh rượu, hết say, ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại- {moderate} vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà, làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi- {abstinent} ăn uống điều độ; kiêng khem

Đây là cách dùng sobrio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sobrio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sober} không say rượu tiếng Ý là gì?
điều độ tiếng Ý là gì?
điềm tĩnh tiếng Ý là gì?
điềm đạm tiếng Ý là gì?
đúng mức tiếng Ý là gì?
khiêm tốn tiếng Ý là gì?
nhã tiếng Ý là gì?
không loè loẹt (màu sắc) tiếng Ý là gì?
tỉnh táo tiếng Ý là gì?
không thiên vị tiếng Ý là gì?
làm hết say tiếng Ý là gì?
làm tỉnh rượu tiếng Ý là gì?
làm dã rượu tiếng Ý là gì?
làm (ai) bớt bồng bột tiếng Ý là gì?
làm bớt táo bạo... tiếng Ý là gì?
làm (màu sắc) bớt loè loẹt tiếng Ý là gì?
tỉnh rượu tiếng Ý là gì?
hết say tiếng Ý là gì?
((thường) + down) trấn tĩnh lại tiếng Ý là gì?
tĩnh tâm lại- {moderate} vừa phải tiếng Ý là gì?
phải chăng tiếng Ý là gì?
có mức độ tiếng Ý là gì?
điều độ tiếng Ý là gì?
ôn hoà tiếng Ý là gì?
không quá khích tiếng Ý là gì?
người ôn hoà tiếng Ý là gì?
làm cho ôn hoà tiếng Ý là gì?
làm dịu tiếng Ý là gì?
làm giảm nhẹ tiếng Ý là gì?
làm bớt đi tiếng Ý là gì?
tiết chế tiếng Ý là gì?
dịu đi tiếng Ý là gì?
nhẹ đi tiếng Ý là gì?
bớt đi- {abstinent} ăn uống điều độ tiếng Ý là gì?
kiêng khem