sorprendere tiếng Ý là gì?

sorprendere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sorprendere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sorprendere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sorprendere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sorprendere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sorprendere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sorprendere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {be surprised}
- {catch} sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye
- {surprise} sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ, (định ngữ) ngạc nhiên, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai), bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ
- {amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, (thơ ca) (như) amazement
- {astonish} làm ngạc nhiên
- {astound} làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt
- {overtake} bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), vượt, say rượu

Thuật ngữ liên quan tới sorprendere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sorprendere trong tiếng Ý

sorprendere có nghĩa là: * danh từ- {be surprised}- {catch} sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye- {surprise} sự ngạc nhiên, sự bất ngờ, sự bất thình lình, điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ, (định ngữ) bất ngờ, (định ngữ) ngạc nhiên, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai), bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ- {amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, (thơ ca) (như) amazement- {astonish} làm ngạc nhiên- {astound} làm kinh ngạc, làm kinh hoàng, làm sững sờ, làm sửng sốt- {overtake} bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), vượt, say rượu

Đây là cách dùng sorprendere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sorprendere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {be surprised}- {catch} sự bắt tiếng Ý là gì?
sự nắm lấy tiếng Ý là gì?
cái bắt tiếng Ý là gì?
cái vồ tiếng Ý là gì?
cái chộp tiếng Ý là gì?
sự đánh cá tiếng Ý là gì?
mẻ cá tiếng Ý là gì?
nhiều người bị bắt tiếng Ý là gì?
vật bị túm được tiếng Ý là gì?
mồi ngon đáng để bẫy tiếng Ý là gì?
món bở tiếng Ý là gì?
cái gài tiếng Ý là gì?
cái móc tiếng Ý là gì?
cái then cửa tiếng Ý là gì?
cái chốt cửa tiếng Ý là gì?
cái bẫy tiếng Ý là gì?
mưu kế lừa người tiếng Ý là gì?
câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) tiếng Ý là gì?
đoạn (bài nói tiếng Ý là gì?
câu chuyện...) chợt nghe thấy tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) cái hãm tiếng Ý là gì?
máy hãm tiếng Ý là gì?
khoá dừng tiếng Ý là gì?
bắt lấy tiếng Ý là gì?
nắm lấy tiếng Ý là gì?
tóm lấy tiếng Ý là gì?
chộp lấy tiếng Ý là gì?
đánh được tiếng Ý là gì?
câu được (cá) tiếng Ý là gì?
bắt kịp tiếng Ý là gì?
theo kịp tiếng Ý là gì?
đuổi kịp tiếng Ý là gì?
mắc tiếng Ý là gì?
bị nhiễm tiếng Ý là gì?
hiểu được tiếng Ý là gì?
nắm được (ý nghĩa) tiếng Ý là gì?
nhận ra tiếng Ý là gì?
bắt gặp tiếng Ý là gì?
bắt được quả tang tiếng Ý là gì?
chợt gặp tiếng Ý là gì?
chợt thấy tiếng Ý là gì?
mắc vào tiếng Ý là gì?
vướng tiếng Ý là gì?
móc tiếng Ý là gì?
kẹp tiếng Ý là gì?
chặn đứng tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
thu hút tiếng Ý là gì?
lôi cuốn tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
giáng tiếng Ý là gì?
bắt lửa (cái gì...) tiếng Ý là gì?
đóng băng tiếng Ý là gì?
mắc tiếng Ý là gì?
vướng tiếng Ý là gì?
móc tiếng Ý là gì?
kẹp tiếng Ý là gì?
ăn khớp tiếng Ý là gì?
vừa tiếng Ý là gì?
bấu tiếng Ý là gì?
víu lấy tiếng Ý là gì?
níu lấy tiếng Ý là gì?
chộp lấy tiếng Ý là gì?
nổi tiếng tiếng Ý là gì?
trở thành cái mốt tiếng Ý là gì?
được mọi người ưa chuộng tiếng Ý là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Ý là gì?
nắm được tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì tiếng Ý là gì?
đuổi kịp tiếng Ý là gì?
theo kịp tiếng Ý là gì?
bắt kịp tiếng Ý là gì?
ngắt lời tiếng Ý là gì?
nhiễm (thói quen) tiếng Ý là gì?
nắm lấy cái gì tiếng Ý là gì?
tóm được cái gì tiếng Ý là gì?
(thông tục) bị la mắng tiếng Ý là gì?
quở phạt tiếng Ý là gì?
bị đánh đập tiếng Ý là gì?
tớ mà lại làm cái đó à tiếng Ý là gì?
không đời nào tiếng Ý là gì?
(xem) eye- {surprise} sự ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
sự bất ngờ tiếng Ý là gì?
sự bất thình lình tiếng Ý là gì?
điều làm ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
thú không ngờ tiếng Ý là gì?
(định ngữ) bất ngờ tiếng Ý là gì?
(định ngữ) ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
làm ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
làm kinh ngạc tiếng Ý là gì?
đột kích tiếng Ý là gì?
đánh úp tiếng Ý là gì?
chộp thình lình tiếng Ý là gì?
chộp bắt (ai) tiếng Ý là gì?
bắt quả tang (ai) tiếng Ý là gì?
bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ- {amaze} làm kinh ngạc tiếng Ý là gì?
làm sửng sốt tiếng Ý là gì?
làm hết sức ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
(thơ ca) (như) amazement- {astonish} làm ngạc nhiên- {astound} làm kinh ngạc tiếng Ý là gì?
làm kinh hoàng tiếng Ý là gì?
làm sững sờ tiếng Ý là gì?
làm sửng sốt- {overtake} bắt kịp tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
xảy đến bất thình lình cho (ai) tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
say rượu