strigliare tiếng Ý là gì?

strigliare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng strigliare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ strigliare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm strigliare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ strigliare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

strigliare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ strigliare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {curry} bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành hạ (ai), nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
- {comb} cái lược, (nghành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, chải (tóc, len, ngựa...), (nghĩa bóng) lùng, sục, nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng), chải cho hết rối, gỡ (tóc), lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...), thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết), (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...), (xem) hair
- {groom} người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)

Thuật ngữ liên quan tới strigliare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của strigliare trong tiếng Ý

strigliare có nghĩa là: * danh từ- {curry} bột ca ri, món ca ri, nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sưa (da thuộc), đánh đập, hành hạ (ai), nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ- {comb} cái lược, (nghành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, chải (tóc, len, ngựa...), (nghĩa bóng) lùng, sục, nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng), chải cho hết rối, gỡ (tóc), lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...), thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết), (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...), (xem) hair- {groom} người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom), chải lông (cho ngựa), ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt, (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)

Đây là cách dùng strigliare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ strigliare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {curry} bột ca ri tiếng Ý là gì?
món ca ri tiếng Ý là gì?
nấu ca ri tiếng Ý là gì?
cho bột ca ri (vào đồ ăn) tiếng Ý là gì?
chải lông (cho ngựa) tiếng Ý là gì?
sang sưa (da thuộc) tiếng Ý là gì?
đánh đập tiếng Ý là gì?
hành hạ (ai) tiếng Ý là gì?
nịnh hót ai tiếng Ý là gì?
bợ đỡ ai tiếng Ý là gì?
xun xoe với ai để cầu ân huệ tiếng Ý là gì?
cầu cạnh ai để xin ân huệ- {comb} cái lược tiếng Ý là gì?
(nghành dệt) bàn chải len tiếng Ý là gì?
lỗ tổ ong tiếng Ý là gì?
mào (gà) tiếng Ý là gì?
đỉnh tiếng Ý là gì?
chóp tiếng Ý là gì?
ngọn đầu (núi tiếng Ý là gì?
sóng...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tính kiêu ngạo tiếng Ý là gì?
chải (tóc tiếng Ý là gì?
len tiếng Ý là gì?
ngựa...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lùng tiếng Ý là gì?
sục tiếng Ý là gì?
nổi cuồn cuộn tiếng Ý là gì?
dập dồn (sóng) tiếng Ý là gì?
chải cho hết rối tiếng Ý là gì?
gỡ (tóc) tiếng Ý là gì?
lùng sục tiếng Ý là gì?
bắt bớ tiếng Ý là gì?
ráp (những người tình nghi...) tiếng Ý là gì?
thải tiếng Ý là gì?
thải hồi (những thứ tiếng Ý là gì?
những người không cần thiết) tiếng Ý là gì?
(thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận tiếng Ý là gì?
hàng trong kho...) tiếng Ý là gì?
(xem) hair- {groom} người giữ ngựa tiếng Ý là gì?
quan hầu (trong hoàng gia Anh) tiếng Ý là gì?
chú rể ((viết tắt) của bridegroom) tiếng Ý là gì?
chải lông (cho ngựa) tiếng Ý là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt tiếng Ý là gì?
(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)