subbio tiếng Ý là gì?

subbio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng subbio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ subbio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm subbio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ subbio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

subbio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ subbio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {beam} (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo, tín hiệu rađiô (cho máy bay), tầm xa (của loa phóng thanh), tia; chùm (ánh sáng), (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân), bị thua, (hàng hải) bên trái tàu, (hàng hải) bên phải tàu, chiếu rọi (tia sáng), rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi (buổi phát thanh...)

Thuật ngữ liên quan tới subbio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của subbio trong tiếng Ý

subbio có nghĩa là: * danh từ- {beam} (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo, tín hiệu rađiô (cho máy bay), tầm xa (của loa phóng thanh), tia; chùm (ánh sáng), (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân), bị thua, (hàng hải) bên trái tàu, (hàng hải) bên phải tàu, chiếu rọi (tia sáng), rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi (buổi phát thanh...)

Đây là cách dùng subbio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ subbio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {beam} (kiến trúc) xà tiếng Ý là gì?
rầm tiếng Ý là gì?
đòn tiếng Ý là gì?
cán (cân) tiếng Ý là gì?
bắp (cây) tiếng Ý là gì?
trục cuốn chỉ (máy dệt) tiếng Ý là gì?
gạc chính (sừng hươu) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) đòn cân bằng tiếng Ý là gì?
con lắc tiếng Ý là gì?
(hàng hải) sườn ngang của sàn tàu tiếng Ý là gì?
sống neo tiếng Ý là gì?
tín hiệu rađiô (cho máy bay) tiếng Ý là gì?
tầm xa (của loa phóng thanh) tiếng Ý là gì?
tia tiếng Ý là gì?
chùm (ánh sáng) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ tiếng Ý là gì?
nhẹ hơn tiếng Ý là gì?
nhẹ bỗng lên (cán cân) tiếng Ý là gì?
bị thua tiếng Ý là gì?
(hàng hải) bên trái tàu tiếng Ý là gì?
(hàng hải) bên phải tàu tiếng Ý là gì?
chiếu rọi (tia sáng) tiếng Ý là gì?
rạng rỡ tiếng Ý là gì?
tươi cười tiếng Ý là gì?
xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa tiếng Ý là gì?
rađiô phát đi (buổi phát thanh...)