Thông tin thuật ngữ tacitamente tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
tacitamente (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tacitamente
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tacitamente tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tacitamente trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tacitamente tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {tacitly}
- {without being expressed in words; silently}
- {noiselessly} yên tựnh, yên ắng
Thuật ngữ liên quan tới tacitamente
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tacitamente trong tiếng Ý
tacitamente có nghĩa là: * danh từ- {tacitly}- {without being expressed in words; silently}- {noiselessly} yên tựnh, yên ắng
Đây là cách dùng tacitamente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tacitamente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {tacitly}- {without being expressed in words tiếng Ý là gì?
silently}- {noiselessly} yên tựnh tiếng Ý là gì?
yên ắng