tagliare dal basso tiếng Ý là gì?

tagliare dal basso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tagliare dal basso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tagliare dal basso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tagliare dal basso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tagliare dal basso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tagliare dal basso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tagliare dal basso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {undercut} thịt thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (nghệ thuật) chạm trổ, (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh), (thể dục,thể thao) cắt (bóng)

Thuật ngữ liên quan tới tagliare dal basso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tagliare dal basso trong tiếng Ý

tagliare dal basso có nghĩa là: * danh từ- {undercut} thịt thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (nghệ thuật) chạm trổ, (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh), (thể dục,thể thao) cắt (bóng)

Đây là cách dùng tagliare dal basso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tagliare dal basso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {undercut} thịt thăn (bò) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) chạm trổ tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn tiếng Ý là gì?
đưa ra giá rẻ hơn tiếng Ý là gì?
đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cắt (bóng)