tappabuchi tiếng Ý là gì?

tappabuchi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tappabuchi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tappabuchi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tappabuchi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tappabuchi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tappabuchi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tappabuchi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stopgap} sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng), người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống
- {makeshift} cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
- {temporary substitute}

Thuật ngữ liên quan tới tappabuchi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tappabuchi trong tiếng Ý

tappabuchi có nghĩa là: * danh từ- {stopgap} sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng), người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống- {makeshift} cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời- {temporary substitute}

Đây là cách dùng tappabuchi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tappabuchi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stopgap} sự thay thế tạm thời tiếng Ý là gì?
sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng) tiếng Ý là gì?
người thay thế tạm thời tiếng Ý là gì?
sự lấp chỗ trống tiếng Ý là gì?
vật thay thế tạm thời tiếng Ý là gì?
vật lấp chỗ trống- {makeshift} cái thay thế tạm thời tiếng Ý là gì?
cái dùng tạm thời tiếng Ý là gì?
dùng tạm thời tiếng Ý là gì?
thay thế tạm thời- {temporary substitute}