inquieto tiếng Ý là gì?

inquieto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inquieto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inquieto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inquieto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inquieto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inquieto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inquieto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy
- {disquiet} không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng, sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng, làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng
- {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, (y học) không yên, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn
- {worried} thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
- {nervous} (thuộc) thần kinh, dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, (văn học) hùng mạnh; cô đọng, khúc chiết

Thuật ngữ liên quan tới inquieto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inquieto trong tiếng Ý

inquieto có nghĩa là: * danh từ- {restless} không nghỉ, không ngừng, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy- {disquiet} không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng, sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng, làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng- {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, lo lắng, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, (y học) không yên, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn- {worried} thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng- {nervous} (thuộc) thần kinh, dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, (văn học) hùng mạnh; cô đọng, khúc chiết

Đây là cách dùng inquieto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inquieto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {restless} không nghỉ tiếng Ý là gì?
không ngừng tiếng Ý là gì?
không yên tiếng Ý là gì?
luôn luôn động đậy tiếng Ý là gì?
hiếu động tiếng Ý là gì?
không nghỉ được tiếng Ý là gì?
không ngủ được tiếng Ý là gì?
thao thức tiếng Ý là gì?
bồn chồn tiếng Ý là gì?
áy náy- {disquiet} không an tâm tiếng Ý là gì?
không yên lòng tiếng Ý là gì?
băn khoăn lo lắng tiếng Ý là gì?
sự không an tâm tiếng Ý là gì?
sự không yên lòng tiếng Ý là gì?
sự băn khoăn lo lắng tiếng Ý là gì?
làm không an tâm tiếng Ý là gì?
làm không yên lòng tiếng Ý là gì?
làm băn khoăn lo lắng- {uneasy} không thoải mái tiếng Ý là gì?
bực bội tiếng Ý là gì?
bứt rứt tiếng Ý là gì?
khó chịu tiếng Ý là gì?
lo lắng tiếng Ý là gì?
băng khoăn tiếng Ý là gì?
phiền phức tiếng Ý là gì?
rầy rà tiếng Ý là gì?
(y học) không yên tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) khó tiếng Ý là gì?
khó khăn- {worried} thời quá khứ & tiếng Ý là gì?
động tính từ quá khứ của worry tiếng Ý là gì?
(+about somebody/something tiếng Ý là gì?
that ) bồn chồn tiếng Ý là gì?
lo nghĩ tiếng Ý là gì?
cảm thấy lo lắng tiếng Ý là gì?
tỏ ra lo lắng- {nervous} (thuộc) thần kinh tiếng Ý là gì?
dễ bị kích thích tiếng Ý là gì?
nóng nảy tiếng Ý là gì?
bực dọc tiếng Ý là gì?
hay hoảng sợ tiếng Ý là gì?
hay lo lắng tiếng Ý là gì?
hay bồn chồn tiếng Ý là gì?
có dũng khí tiếng Ý là gì?
có khí lực tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
(văn học) hùng mạnh tiếng Ý là gì?
cô đọng tiếng Ý là gì?
khúc chiết