purificarsi tiếng Ý là gì?

purificarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng purificarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ purificarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm purificarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ purificarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

purificarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ purificarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {purge} sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...), (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ, làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (chính trị) thanh trừng, (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền (tội), (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)
- {purify} làm sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng, (tôn giáo) tẩy uế
- {remove contamination; defecate}
- {empty the bowels}

Thuật ngữ liên quan tới purificarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của purificarsi trong tiếng Ý

purificarsi có nghĩa là: * danh từ- {purge} sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...), (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ, làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (chính trị) thanh trừng, (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy, chuộc, đền (tội), (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)- {purify} làm sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng, (tôn giáo) tẩy uế- {remove contamination; defecate}- {empty the bowels}

Đây là cách dùng purificarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ purificarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {purge} sự làm sạch tiếng Ý là gì?
sự thanh lọc tiếng Ý là gì?
(chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...) tiếng Ý là gì?
(y học) thuốc tẩy tiếng Ý là gì?
thuốc xổ tiếng Ý là gì?
sự tẩy tiếng Ý là gì?
sự xổ tiếng Ý là gì?
làm sạch tiếng Ý là gì?
gột rửa sạch tiếng Ý là gì?
thanh lọc ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(chính trị) thanh trừng tiếng Ý là gì?
(y học) tẩy xổ tiếng Ý là gì?
cho uống thuốc tẩy tiếng Ý là gì?
chuộc tiếng Ý là gì?
đền (tội) tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) (tội tiếng Ý là gì?
nghi ngờ)- {purify} làm sạch tiếng Ý là gì?
lọc trong tiếng Ý là gì?
tinh chế tiếng Ý là gì?
rửa sạch tiếng Ý là gì?
gột sạch (tội lỗi) tiếng Ý là gì?
làm thanh khiết tiếng Ý là gì?
làm trong trắng tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) tẩy uế- {remove contamination tiếng Ý là gì?
defecate}- {empty the bowels}