tenace tiếng Ý là gì?

tenace tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tenace trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tenace tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tenace tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tenace

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tenace tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tenace tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lasting} vải latinh (một loại vải bán), bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
- {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng
- {firm} hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
- {tenacious} dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố
- {single-minded} (như) single,hearded, chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất

Thuật ngữ liên quan tới tenace

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tenace trong tiếng Ý

tenace có nghĩa là: * danh từ- {lasting} vải latinh (một loại vải bán), bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu- {strong} bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng- {firm} hãng, công ty, chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững như bàn thạch, tin chắc, nắm chắc cái gì, vững, vững vàng, giữ vững niềm tin, làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn, nền (đất), cắm chặt (cây) xuống đất, trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc- {tenacious} dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố- {single-minded} (như) single,hearded, chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất

Đây là cách dùng tenace tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tenace tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lasting} vải latinh (một loại vải bán) tiếng Ý là gì?
bền vững tiếng Ý là gì?
lâu dài tiếng Ý là gì?
trường cửu tiếng Ý là gì?
chịu lâu tiếng Ý là gì?
để được lâu tiếng Ý là gì?
giữ được lâu- {strong} bền tiếng Ý là gì?
vững tiếng Ý là gì?
chắc chắn tiếng Ý là gì?
kiên cố tiếng Ý là gì?
khoẻ tiếng Ý là gì?
tráng kiện tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
giỏi tiếng Ý là gì?
có khả năng tiếng Ý là gì?
đặc tiếng Ý là gì?
nặng tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
đanh thép tiếng Ý là gì?
rõ rệt tiếng Ý là gì?
kiên quyết tiếng Ý là gì?
nặng nề tiếng Ý là gì?
to và rắn rỏi tiếng Ý là gì?
sôi nổi tiếng Ý là gì?
nồng nhiệt tiếng Ý là gì?
hăng hái tiếng Ý là gì?
nhiệt tình tiếng Ý là gì?
có mùi tiếng Ý là gì?
hôi tiếng Ý là gì?
thối tiếng Ý là gì?
sinh động tiếng Ý là gì?
mạnh mẻ tiếng Ý là gì?
khúc chiết (văn) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ) tiếng Ý là gì?
có ảnh hưởng đối với ai tiếng Ý là gì?
(từ lóng) vẫn dẻo dai tiếng Ý là gì?
vẫn tráng kiện tiếng Ý là gì?
vẫn sung sức tiếng Ý là gì?
vẫn hăm hở tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để tiếng Ý là gì?
làm (việc gì) đến nơi đến chốn tiếng Ý là gì?
thị trường giá cả lên nhanh tiếng Ý là gì?
thuyết cho người hùng tiếng Ý là gì?
biện pháp thích hợp với người hùng- {firm} hãng tiếng Ý là gì?
công ty tiếng Ý là gì?
chắc tiếng Ý là gì?
rắn chắc tiếng Ý là gì?
vững chắc tiếng Ý là gì?
bền vững tiếng Ý là gì?
nhất định không thay đổi tiếng Ý là gì?
mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
kiên quyết tiếng Ý là gì?
vững vàng tiếng Ý là gì?
không chùn bước tiếng Ý là gì?
trung thành tiếng Ý là gì?
trung kiên tiếng Ý là gì?
vững như bàn thạch tiếng Ý là gì?
tin chắc tiếng Ý là gì?
nắm chắc cái gì tiếng Ý là gì?
vững tiếng Ý là gì?
vững vàng tiếng Ý là gì?
giữ vững niềm tin tiếng Ý là gì?
làm cho vững vàng tiếng Ý là gì?
làm cho chắc chắn tiếng Ý là gì?
nền (đất) tiếng Ý là gì?
cắm chặt (cây) xuống đất tiếng Ý là gì?
trở nên vững chắc tiếng Ý là gì?
trở nên rắn chắc- {tenacious} dai tiếng Ý là gì?
bền tiếng Ý là gì?
bám chặt tiếng Ý là gì?
bền bỉ tiếng Ý là gì?
dẻo dai tiếng Ý là gì?
ngoan cường tiếng Ý là gì?
kiên trì tiếng Ý là gì?
gan lì tiếng Ý là gì?
ngoan cố- {single-minded} (như) single tiếng Ý là gì?
hearded tiếng Ý là gì?
chỉ có một mục đích tiếng Ý là gì?
chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất