tenebroso tiếng Ý là gì?

tenebroso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tenebroso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tenebroso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tenebroso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tenebroso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tenebroso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tenebroso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dark} tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, tối tăm, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc, thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ, Châu phi, (xem) horse, bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối, (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ), sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì, lúc trăng non, làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều
- {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
- {murky} tối tăm, u ám, âm u
- {sombre} tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
- {somber} tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi

Thuật ngữ liên quan tới tenebroso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tenebroso trong tiếng Ý

tenebroso có nghĩa là: * danh từ- {dark} tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, tối tăm, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc, thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ, Châu phi, (xem) horse, bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối, (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ), sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì, lúc trăng non, làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều- {gloomy} tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu- {murky} tối tăm, u ám, âm u- {sombre} tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi- {somber} tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm, u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi

Đây là cách dùng tenebroso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tenebroso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dark} tối tiếng Ý là gì?
tối tăm tiếng Ý là gì?
tối mò tiếng Ý là gì?
mù mịt tiếng Ý là gì?
u ám tiếng Ý là gì?
ngăm ngăm đen tiếng Ý là gì?
đen huyền tiếng Ý là gì?
thẫm sẫm (màu) tiếng Ý là gì?
mờ mịt tiếng Ý là gì?
mơ hồ tiếng Ý là gì?
không rõ ràng tiếng Ý là gì?
không minh bạch tiếng Ý là gì?
tối tăm tiếng Ý là gì?
dốt nát tiếng Ý là gì?
ngu dốt tiếng Ý là gì?
bí mật tiếng Ý là gì?
kín đáo tiếng Ý là gì?
không ai hay biết gì tiếng Ý là gì?
không cho ai biết điều gì tiếng Ý là gì?
buồn rầu tiếng Ý là gì?
chán nản tiếng Ý là gì?
bi quan tiếng Ý là gì?
đen tối tiếng Ý là gì?
ám muội tiếng Ý là gì?
ghê tởm tiếng Ý là gì?
nham hiểm tiếng Ý là gì?
cay độc tiếng Ý là gì?
thời kỳ Trung cổ tiếng Ý là gì?
đêm trường Trung cổ tiếng Ý là gì?
Châu phi tiếng Ý là gì?
(xem) horse tiếng Ý là gì?
bóng tối tiếng Ý là gì?
chỗ tối tiếng Ý là gì?
lúc đêm tối tiếng Ý là gì?
lúc trời tối tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) chỗ tối tiếng Ý là gì?
màu tối (trên một bức hoạ) tiếng Ý là gì?
sự tối tăm tiếng Ý là gì?
sự ngu dốt tiếng Ý là gì?
sự không biết gì tiếng Ý là gì?
lúc trăng non tiếng Ý là gì?
làm một việc mạo hiểm liều lĩnh tiếng Ý là gì?
nhắm mắt nhảy liều- {gloomy} tối tăm tiếng Ý là gì?
u ám tiếng Ý là gì?
ảm đạm tiếng Ý là gì?
buồn rầu tiếng Ý là gì?
u sầu- {murky} tối tăm tiếng Ý là gì?
u ám tiếng Ý là gì?
âm u- {sombre} tối tiếng Ý là gì?
mờ tiếng Ý là gì?
tối tăm tiếng Ý là gì?
mờ mịt tiếng Ý là gì?
ảm đạm tiếng Ý là gì?
u sầu tiếng Ý là gì?
ủ rũ tiếng Ý là gì?
buồn rười rượi- {somber} tối tiếng Ý là gì?
mờ tiếng Ý là gì?
tối tăm tiếng Ý là gì?
mờ mịt tiếng Ý là gì?
ảm đạm tiếng Ý là gì?
u sầu tiếng Ý là gì?
ủ rũ tiếng Ý là gì?
buồn rười rượi