tesa tiếng Ý là gì?

tesa tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tesa trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tesa tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tesa tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tesa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tesa tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tesa tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {brim} miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp, tràn đầy
- {edge} lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống (núi...), (như) knife,edge, (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao, bực mình, dễ cáu, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm, làm cho ăn mất ngon, làm cho đỡ đói, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh, mài sắc, giũa sắt, viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào, đi né lên, lách lên, từ từ dịch xa ra, (hàng hải) đi xa ra, mài mỏng (lưỡi dao...), (như) to edge away, thúc đẩy, thúc giục
- {edge of a hat}

Thuật ngữ liên quan tới tesa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tesa trong tiếng Ý

tesa có nghĩa là: * danh từ- {brim} miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp, tràn đầy- {edge} lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống (núi...), (như) knife,edge, (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao, bực mình, dễ cáu, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm, làm cho ăn mất ngon, làm cho đỡ đói, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh, mài sắc, giũa sắt, viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào, đi né lên, lách lên, từ từ dịch xa ra, (hàng hải) đi xa ra, mài mỏng (lưỡi dao...), (như) to edge away, thúc đẩy, thúc giục- {edge of a hat}

Đây là cách dùng tesa tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tesa tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {brim} miệng (bát tiếng Ý là gì?
chén tiếng Ý là gì?
cốc) tiếng Ý là gì?
vành (mũ) tiếng Ý là gì?
đầy ắp tiếng Ý là gì?
đầy phè tiếng Ý là gì?
đồ đầy đến miệng tiếng Ý là gì?
đổ đầy ắp (chén tiếng Ý là gì?
bát...) tiếng Ý là gì?
tràn ngập tiếng Ý là gì?
đầy đến miệng tiếng Ý là gì?
đổ đầy ắp tiếng Ý là gì?
tràn đầy- {edge} lưỡi tiếng Ý là gì?
cạnh sắc (dao...) tiếng Ý là gì?
tính sắc tiếng Ý là gì?
bờ tiếng Ý là gì?
gờ tiếng Ý là gì?
cạnh (hố sâu...) tiếng Ý là gì?
rìa tiếng Ý là gì?
lề (rừng tiếng Ý là gì?
cuốn sách...) tiếng Ý là gì?
đỉnh tiếng Ý là gì?
sống (núi...) tiếng Ý là gì?
(như) knife tiếng Ý là gì?
edge tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn tiếng Ý là gì?
lúc gay go tiếng Ý là gì?
lúc lao đao tiếng Ý là gì?
bực mình tiếng Ý là gì?
dễ cáu tiếng Ý là gì?
làm cho ai bực mình tiếng Ý là gì?
làm cho ai gai người tiếng Ý là gì?
làm cho ai ghê tởm tiếng Ý là gì?
làm cho ăn mất ngon tiếng Ý là gì?
làm cho đỡ đói tiếng Ý là gì?
làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh tiếng Ý là gì?
mài sắc tiếng Ý là gì?
giũa sắt tiếng Ý là gì?
viền (áo...) tiếng Ý là gì?
làm bờ cho tiếng Ý là gì?
làm gờ cho tiếng Ý là gì?
làm cạnh cho tiếng Ý là gì?
xen (cái gì tiếng Ý là gì?
câu...) vào tiếng Ý là gì?
len (mình...) vào tiếng Ý là gì?
dịch dần vào tiếng Ý là gì?
đi né lên tiếng Ý là gì?
lách lên tiếng Ý là gì?
từ từ dịch xa ra tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đi xa ra tiếng Ý là gì?
mài mỏng (lưỡi dao...) tiếng Ý là gì?
(như) to edge away tiếng Ý là gì?
thúc đẩy tiếng Ý là gì?
thúc giục- {edge of a hat}