trasalimento tiếng Ý là gì?

trasalimento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trasalimento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ trasalimento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm trasalimento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trasalimento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trasalimento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trasalimento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu
- {wince} sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...), co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)

Thuật ngữ liên quan tới trasalimento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trasalimento trong tiếng Ý

trasalimento có nghĩa là: * danh từ- {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu- {wince} sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...), co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)

Đây là cách dùng trasalimento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trasalimento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {start} lúc bắt đầu tiếng Ý là gì?
buổi đầu tiếng Ý là gì?
dị bắt đầu tiếng Ý là gì?
cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì) tiếng Ý là gì?
sự khởi hành tiếng Ý là gì?
sự ra đi tiếng Ý là gì?
sự lên đường tiếng Ý là gì?
chỗ khởi hành tiếng Ý là gì?
chỗ xuất phát tiếng Ý là gì?
giờ xuất phát (của cuộc đua) tiếng Ý là gì?
lệnh bắt đầu tiếng Ý là gì?
lệnh xuất phát (của cuộc đua) tiếng Ý là gì?
sự giật mình tiếng Ý là gì?
sự giật nảy người (vì đau...) tiếng Ý là gì?
sự chấp (trong thể thao) tiếng Ý là gì?
thế lợi tiếng Ý là gì?
(thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ tiếng Ý là gì?
không đều tiếng Ý là gì?
thất thường tiếng Ý là gì?
từng đợt một tiếng Ý là gì?
bắt đầu (đi tiếng Ý là gì?
làm việc...) tiếng Ý là gì?
chạy (máy) tiếng Ý là gì?
giật mình tiếng Ý là gì?
rời ra tiếng Ý là gì?
long ra (gỗ) tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
làm (ai tiếng Ý là gì?
cái gì) bắt đầu tiếng Ý là gì?
khiến (ai) phải tiếng Ý là gì?
ra hiệu xuất phát (cho người đua) tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
khởi động (máy) tiếng Ý là gì?
khêu tiếng Ý là gì?
gây tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
làm tách ra tiếng Ý là gì?
làm rời ra tiếng Ý là gì?
làm long ra (gỗ) tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
nâng đỡ (ai tiếng Ý là gì?
trong công việc) tiếng Ý là gì?
đuổi (thú săn) ra khỏi hang tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) (như) startle tiếng Ý là gì?
né vội sang một bên tiếng Ý là gì?
(thông tục) bắt đầu làm tiếng Ý là gì?
khởi hành tiếng Ý là gì?
khởi công tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiến hành (công việc gì) tiếng Ý là gì?
thình lình đứng dậy tiếng Ý là gì?
nảy ra tiếng Ý là gì?
nổi lên tiếng Ý là gì?
nảy ra trong óc tiếng Ý là gì?
khởi động (máy) tiếng Ý là gì?
trước hết tiếng Ý là gì?
lúc bắt đầu- {wince} sự co rúm lại tiếng Ý là gì?
sự rụt lại (vì đau đớn tiếng Ý là gì?
sợ h i...) tiếng Ý là gì?
co rúm lại tiếng Ý là gì?
rụt lại (vì đau đớn tiếng Ý là gì?
sợ h i...)