tuffare tiếng Ý là gì?

tuffare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tuffare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tuffare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tuffare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tuffare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tuffare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuffare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {plunge} sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm), nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...), lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...), lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới (ngựa), chúi tới (tàu), (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n
- {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...), nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...), cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...), chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời, (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi, nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng..., (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu), hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên, nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...), hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...), (thông tục) mắc nợ, nghiêng đi, dốc xuống, (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra), (+ into) xem lướt qua, (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu, tiêu hoang, viết ác, viết cay độc
- {dive} sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm), sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi, sự thọc tay vào túi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...), chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh, cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt), nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn, (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) lặn (tàu ngầm), lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất, (+ into) thọc tay vào (túi, nước...), (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)
- {duck} con vịt, vịt cái, thịt vịt,(thân mật) người yêu quí; người thân mến, (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg), người tàn tật, người què quặt, người vỡ nợ, người phá sản, người thất bại, (hàng không), lóng máy bay hỏng, ngơ ngác thểu não như gà bị bão, như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai, trời mưa, chơi ném thia lia, phung phí, đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước, một thoáng, một lát, vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ), (số nhiều) quần vải bông dày, (quân sự), thục xe lội nước, sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn, động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...), lặn; ngụp lặn, cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...), dìm (ai) xuống nước, cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)
- {steep} dốc, (thông tục) quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, dốc, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm (vào nước), nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm

Thuật ngữ liên quan tới tuffare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuffare trong tiếng Ý

tuffare có nghĩa là: * danh từ- {plunge} sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm), nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...), lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...), lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới (ngựa), chúi tới (tàu), (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n- {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...), nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...), cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...), chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời, (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi, nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng..., (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu), hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên, nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...), hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...), (thông tục) mắc nợ, nghiêng đi, dốc xuống, (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra), (+ into) xem lướt qua, (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu, tiêu hoang, viết ác, viết cay độc- {dive} sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm), sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi, sự thọc tay vào túi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...), chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh, cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt), nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn, (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) lặn (tàu ngầm), lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất, (+ into) thọc tay vào (túi, nước...), (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)- {duck} con vịt, vịt cái, thịt vịt,(thân mật) người yêu quí; người thân mến, (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg), người tàn tật, người què quặt, người vỡ nợ, người phá sản, người thất bại, (hàng không), lóng máy bay hỏng, ngơ ngác thểu não như gà bị bão, như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai, trời mưa, chơi ném thia lia, phung phí, đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước, một thoáng, một lát, vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ), (số nhiều) quần vải bông dày, (quân sự), thục xe lội nước, sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn, động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...), lặn; ngụp lặn, cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...), dìm (ai) xuống nước, cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)- {steep} dốc, (thông tục) quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, dốc, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm (vào nước), nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm

Đây là cách dùng tuffare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuffare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {plunge} sự lao mình xuống (nước) tiếng Ý là gì?
cái nhảy đâm đầu xuống (nước...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bước liều tiếng Ý là gì?
sự lao vào (khó khăn tiếng Ý là gì?
nguy hiểm) tiếng Ý là gì?
nhúng tiếng Ý là gì?
thọc tiếng Ý là gì?
đâm sâu vào tiếng Ý là gì?
đâm ngập vào tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đẩy vào tiếng Ý là gì?
làm chìm ngập vào tiếng Ý là gì?
nhận chìm tiếng Ý là gì?
chôn sâu tiếng Ý là gì?
chôn ngập (một chậu cây...) tiếng Ý là gì?
lao mình xuống tiếng Ý là gì?
nhảy đâm đầu xuống (nước...) tiếng Ý là gì?
lao vào tiếng Ý là gì?
lao lên tiếng Ý là gì?
lao xuống tiếng Ý là gì?
lao tới (ngựa) tiếng Ý là gì?
chúi tới (tàu) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cờ bạc liều tiếng Ý là gì?
máu mê cờ bạc tiếng Ý là gì?
mang công mắc n- {dip} sự nhúng tiếng Ý là gì?
sự ngâm vào tiếng Ý là gì?
sự dìm xuống (nước...) tiếng Ý là gì?
sự đầm mình tiếng Ý là gì?
sự tắm (ở biển) tiếng Ý là gì?
lượng đong (gạo... vào đấu) tiếng Ý là gì?
lượng mức (nước... vào gàu) tiếng Ý là gì?
mức chìm tiếng Ý là gì?
ngấn nước (tàu tiếng Ý là gì?
thuyền...) tiếng Ý là gì?
nước tắm (cho cừu) tiếng Ý là gì?
nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...) tiếng Ý là gì?
cây nến (mỡ bò tiếng Ý là gì?
mỡ cừu...) tiếng Ý là gì?
chỗ trũng tiếng Ý là gì?
chỗ lún xuống tiếng Ý là gì?
độ nghiêng (kim la bàn) tiếng Ý là gì?
độ dốc tiếng Ý là gì?
chiều dốc (của vỉa mô) tiếng Ý là gì?
đường võng chân trời tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) kẻ móc túi tiếng Ý là gì?
nhúng tiếng Ý là gì?
ngâm tiếng Ý là gì?
nhận chìm tiếng Ý là gì?
dìm xuống tiếng Ý là gì?
ngâm để đánh sạch (kim loại) tiếng Ý là gì?
nhúng vào để nhuộm (quần áo...) tiếng Ý là gì?
nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến) tiếng Ý là gì?
tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng... tiếng Ý là gì?
(+ up) (múc nước vào gàu) tiếng Ý là gì?
đong (gạo... vào đấu) tiếng Ý là gì?
hạ xuống một thoáng tiếng Ý là gì?
hạ xuống xong bị kéo ngay lên tiếng Ý là gì?
nhúng tiếng Ý là gì?
ngâm tiếng Ý là gì?
nhận tiếng Ý là gì?
dìm (trong nước...) tiếng Ý là gì?
hạ tiếng Ý là gì?
ngụp tiếng Ý là gì?
hụp tiếng Ý là gì?
lặn tiếng Ý là gì?
chìm xuống (mặt trời...) tiếng Ý là gì?
nghiêng đi (cán cân...) tiếng Ý là gì?
nhào xuống (chim tiếng Ý là gì?
máy bay...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) mắc nợ tiếng Ý là gì?
nghiêng đi tiếng Ý là gì?
dốc xuống tiếng Ý là gì?
(+ into) cho tay vào tiếng Ý là gì?
cho thìa vào (để lấy tiếng Ý là gì?
múc cái gì ra) tiếng Ý là gì?
(+ into) xem lướt qua tiếng Ý là gì?
(+ into) điều tra tiếng Ý là gì?
tìm tòi tiếng Ý là gì?
tìm hiểu tiếng Ý là gì?
tiêu hoang tiếng Ý là gì?
viết ác tiếng Ý là gì?
viết cay độc- {dive} sự nhảy lao đầu xuống (nước...) tiếng Ý là gì?
sự lặn tiếng Ý là gì?
(hàng không) sự đâm bổ xuống tiếng Ý là gì?
sự bổ nhào xuống (máy bay) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) sự lặn (tàu ngầm) tiếng Ý là gì?
sự vụt biến mất tiếng Ý là gì?
sự vụt lao biến đi tiếng Ý là gì?
sự thọc tay vào túi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...) tiếng Ý là gì?
chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh tiếng Ý là gì?
cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt) tiếng Ý là gì?
nhảy lao đầu xuống (nước...) tiếng Ý là gì?
lặn tiếng Ý là gì?
(hàng không) đâm bổ xuống tiếng Ý là gì?
bổ nhào xuống (máy bay) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lặn (tàu ngầm) tiếng Ý là gì?
lặn xuống thình lình tiếng Ý là gì?
chìm xuống thình lình tiếng Ý là gì?
vụt lao biến đi tiếng Ý là gì?
vụt biến mất tiếng Ý là gì?
(+ into) thọc tay vào (túi tiếng Ý là gì?
nước...) tiếng Ý là gì?
(+ into) chìm đắm vào tiếng Ý là gì?
mải mê vào tiếng Ý là gì?
đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)- {duck} con vịt tiếng Ý là gì?
vịt cái tiếng Ý là gì?
thịt vịt tiếng Ý là gì?
(thân mật) người yêu quí tiếng Ý là gì?
người thân mến tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg) tiếng Ý là gì?
người tàn tật tiếng Ý là gì?
người què quặt tiếng Ý là gì?
người vỡ nợ tiếng Ý là gì?
người phá sản tiếng Ý là gì?
người thất bại tiếng Ý là gì?
(hàng không) tiếng Ý là gì?
lóng máy bay hỏng tiếng Ý là gì?
ngơ ngác thểu não như gà bị bão tiếng Ý là gì?
như nước đổ dầu vịt tiếng Ý là gì?
như nước đổ lá khoai tiếng Ý là gì?
trời mưa tiếng Ý là gì?
chơi ném thia lia tiếng Ý là gì?
phung phí tiếng Ý là gì?
đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước tiếng Ý là gì?
một thoáng tiếng Ý là gì?
một lát tiếng Ý là gì?
vải bông dày (may buồm tiếng Ý là gì?
áo ngoài của thuỷ thủ) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) quần vải bông dày tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
thục xe lội nước tiếng Ý là gì?
sự ngụp lặn tiếng Ý là gì?
động tác ngụp lặn tiếng Ý là gì?
động tác cúi (đầu) nhanh tiếng Ý là gì?
động tác cúi thình lình (để né tránh tiếng Ý là gì?
để chào...) tiếng Ý là gì?
lặn tiếng Ý là gì?
ngụp lặn tiếng Ý là gì?
cúi nhanh tiếng Ý là gì?
cúi thình lình (để né tránh tiếng Ý là gì?
để chào...) tiếng Ý là gì?
dìm (ai) xuống nước tiếng Ý là gì?
cúi nhanh tiếng Ý là gì?
cúi thình lình (đầu)- {steep} dốc tiếng Ý là gì?
(thông tục) quá quắt tiếng Ý là gì?
không biết đều tiếng Ý là gì?
ngoa tiếng Ý là gì?
phóng đại tiếng Ý là gì?
không thể tin được tiếng Ý là gì?
dốc tiếng Ý là gì?
chỗ dốc tiếng Ý là gì?
sườn dốc tiếng Ý là gì?
sự ngâm (vào nước) tiếng Ý là gì?
nước ngâm tiếng Ý là gì?
ngâm vào nước tiếng Ý là gì?
bị ngâm