valico tiếng Ý là gì?

valico tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng valico trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ valico tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm valico tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ valico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

valico tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ valico tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pass} đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi; chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết, (+ over, by) bỏ qua, lờ đi, (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài, (pháp lý) được tuyên án, (+ upon) xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được (tiền), (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu, qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...), duyệt, đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao, (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...), cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...), phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...), hứa (lời...), trôi qua, đi qua, đi mất, chết, qua đời, đi qua, đi ngang qua, bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ, được coi là; có tiếng là, chết ((cũng) to pass one's checks), mất đi, biến mất (cảm giác...), diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành, đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...), đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì), đi tiếp, (thực vật học) chết, qua đời, (thông tục) say không biết trời đất gì, mê đi, bất tỉnh, băng qua, chết, làm lơ đi, bỏ qua, chuyền tay, chuyền theo vòng, đi vòng quanh, cuộn tròn, đi qua, trải qua, kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ, đái, sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm), trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua (làm thôi miên...), (xem) bring, xảy ra, (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai, đèo, hẽm núi, (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước), (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng, (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán, (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

Thuật ngữ liên quan tới valico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của valico trong tiếng Ý

valico có nghĩa là: * danh từ- {pass} đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi; chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết, (+ over, by) bỏ qua, lờ đi, (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài, (pháp lý) được tuyên án, (+ upon) xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được (tiền), (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu, qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...), duyệt, đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao, (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...), cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...), phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...), hứa (lời...), trôi qua, đi qua, đi mất, chết, qua đời, đi qua, đi ngang qua, bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ, được coi là; có tiếng là, chết ((cũng) to pass one's checks), mất đi, biến mất (cảm giác...), diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành, đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...), đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì), đi tiếp, (thực vật học) chết, qua đời, (thông tục) say không biết trời đất gì, mê đi, bất tỉnh, băng qua, chết, làm lơ đi, bỏ qua, chuyền tay, chuyền theo vòng, đi vòng quanh, cuộn tròn, đi qua, trải qua, kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ, đái, sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm), trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua (làm thôi miên...), (xem) bring, xảy ra, (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai, đèo, hẽm núi, (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước), (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng, (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán, (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh

Đây là cách dùng valico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ valico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pass} đi tiếng Ý là gì?
đi lên tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
đi ngang qua tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trải qua tiếng Ý là gì?
chuyển qua tiếng Ý là gì?
truyền tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
(+ into) chuyển qua tiếng Ý là gì?
chuyển sang tiếng Ý là gì?
biến thành tiếng Ý là gì?
trở thành tiếng Ý là gì?
đổi thành tiếng Ý là gì?
qua đi tiếng Ý là gì?
biến đi tiếng Ý là gì?
mất đi tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
trôi đi tiếng Ý là gì?
trôi qua tiếng Ý là gì?
được thông qua tiếng Ý là gì?
được chấp nhận tiếng Ý là gì?
thi đỗ tiếng Ý là gì?
xảy ra tiếng Ý là gì?
được làm tiếng Ý là gì?
được nói đến tiếng Ý là gì?
bị bỏ qua tiếng Ý là gì?
bị lờ đi tiếng Ý là gì?
qua đi không ai hay biết tiếng Ý là gì?
(+ over tiếng Ý là gì?
by) bỏ qua tiếng Ý là gì?
lờ đi tiếng Ý là gì?
(đánh bài) bỏ lượt tiếng Ý là gì?
bỏ bài tiếng Ý là gì?
(pháp lý) được tuyên án tiếng Ý là gì?
(+ upon) xét xử tiếng Ý là gì?
tuyên án tiếng Ý là gì?
lưu hành tiếng Ý là gì?
tiêu được (tiền) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đâm tiếng Ý là gì?
tấn công (đấu kiếm) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đi ngoài tiếng Ý là gì?
đi tiêu tiếng Ý là gì?
qua tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
đi ngang qua tiếng Ý là gì?
vượt qua tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
vượt quá tiếng Ý là gì?
hơn hẳn tiếng Ý là gì?
thông qua tiếng Ý là gì?
được đem qua thông qua tiếng Ý là gì?
qua được tiếng Ý là gì?
đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi tiếng Ý là gì?
cuộc thử thách...) tiếng Ý là gì?
duyệt tiếng Ý là gì?
đưa qua tiếng Ý là gì?
chuyển qua tiếng Ý là gì?
truyền tay tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chuyền (bóng...) tiếng Ý là gì?
cho lưu hành tiếng Ý là gì?
đem tiêu (tiền giả...) tiếng Ý là gì?
phát biểu tiếng Ý là gì?
nói ra tiếng Ý là gì?
đưa ra (ý kiến...) tiếng Ý là gì?
tuyên (án...) tiếng Ý là gì?
hứa (lời...) tiếng Ý là gì?
trôi qua tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
đi mất tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
qua đời tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
đi ngang qua tiếng Ý là gì?
bỏ qua tiếng Ý là gì?
lờ đi tiếng Ý là gì?
nhắm mắt bỏ qua tiếng Ý là gì?
làm ngơ tiếng Ý là gì?
được coi là tiếng Ý là gì?
có tiếng là tiếng Ý là gì?
chết ((cũng) to pass one's checks) tiếng Ý là gì?
mất đi tiếng Ý là gì?
biến mất (cảm giác...) tiếng Ý là gì?
diễn ra tiếng Ý là gì?
được thực hiện tiếng Ý là gì?
được hoàn thành tiếng Ý là gì?
đem tiêu trót lọt (tiền giả...) tiếng Ý là gì?
gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) tiếng Ý là gì?
đánh lạc tiếng Ý là gì?
sự chú ý tiếng Ý là gì?
làm cho không chú ý (cái gì) tiếng Ý là gì?
đi tiếp tiếng Ý là gì?
(thực vật học) chết tiếng Ý là gì?
qua đời tiếng Ý là gì?
(thông tục) say không biết trời đất gì tiếng Ý là gì?
mê đi tiếng Ý là gì?
bất tỉnh tiếng Ý là gì?
băng qua tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
làm lơ đi tiếng Ý là gì?
bỏ qua tiếng Ý là gì?
chuyền tay tiếng Ý là gì?
chuyền theo vòng tiếng Ý là gì?
đi vòng quanh tiếng Ý là gì?
cuộn tròn tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
trải qua tiếng Ý là gì?
kinh qua tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) từ chối tiếng Ý là gì?
từ bỏ tiếng Ý là gì?
khước từ tiếng Ý là gì?
đái tiếng Ý là gì?
sự thi đỗ tiếng Ý là gì?
sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) tiếng Ý là gì?
hoàn cảnh gay go tiếng Ý là gì?
tình thế gay go tiếng Ý là gì?
giấy phép tiếng Ý là gì?
giấy thông hành tiếng Ý là gì?
giấy đi xe lửa không mất tiền tiếng Ý là gì?
giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass) tiếng Ý là gì?
thẻ ra vào (triển lãm...) tiếng Ý là gì?
vé mời (xem hát...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá) tiếng Ý là gì?
cú đâm tiếng Ý là gì?
cú tấn công (đấu kiếm) tiếng Ý là gì?
trò gian dối tiếng Ý là gì?
trò bài tây tiếng Ý là gì?
sự đưa tay qua (làm thôi miên...) tiếng Ý là gì?
(xem) bring tiếng Ý là gì?
xảy ra tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai tiếng Ý là gì?
gạ gẫm ai tiếng Ý là gì?
đèo tiếng Ý là gì?
hẽm núi tiếng Ý là gì?
(quân sự) con đường độc đạo tiếng Ý là gì?
vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được tiếng Ý là gì?
cửa thông cho cá vào đăng tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) khuôn cán tiếng Ý là gì?
rãnh cán tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh