valletta tiếng Ý là gì?

valletta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng valletta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ valletta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm valletta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ valletta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

valletta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ valletta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó
- {glen} thung lũng hẹp
- {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)

Thuật ngữ liên quan tới valletta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của valletta trong tiếng Ý

valletta có nghĩa là: * danh từ- {assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó- {glen} thung lũng hẹp- {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)

Đây là cách dùng valletta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ valletta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {assistant} người giúp đỡ tiếng Ý là gì?
người phụ tá tiếng Ý là gì?
trợ giáo tiếng Ý là gì?
(pháp lý) viên phụ thẩm tiếng Ý là gì?
người bán hàng ((cũng) shop assistant) tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
phụ tiếng Ý là gì?
phó- {glen} thung lũng hẹp- {hollow} rỗng tiếng Ý là gì?
trống rỗng tiếng Ý là gì?
đói meo (bụng) tiếng Ý là gì?
hõm vào tiếng Ý là gì?
lõm vào tiếng Ý là gì?
trũng sâu hoắm tiếng Ý là gì?
ốm ốm tiếng Ý là gì?
rỗng (âm thanh) tiếng Ý là gì?
rỗng tuếch tiếng Ý là gì?
giả dối tiếng Ý là gì?
không thành thật tiếng Ý là gì?
cuộc đua uể oải tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
chỗ rống tiếng Ý là gì?
chỗ trũng tiếng Ý là gì?
chỗ lõm sâu hoắm tiếng Ý là gì?
thung lũng lòng chảo tiếng Ý là gì?
làm rỗng tiếng Ý là gì?
làm lõm sâu vào tiếng Ý là gì?
đào trũng ((cũng) to hollow out)