valorizzare tiếng Ý là gì?

valorizzare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng valorizzare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ valorizzare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm valorizzare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ valorizzare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

valorizzare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ valorizzare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {valorize} (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)
- {valorise} (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)
- {increase the value of}
- {appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
- {exploit} kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng
- {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)
- {improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ, cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến, làm tốt hơn, hoàn thiện hơn

Thuật ngữ liên quan tới valorizzare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của valorizzare trong tiếng Ý

valorizzare có nghĩa là: * danh từ- {valorize} (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)- {valorise} (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)- {increase the value of}- {appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị- {exploit} kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng- {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)- {improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ, cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến, làm tốt hơn, hoàn thiện hơn

Đây là cách dùng valorizzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ valorizzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {valorize} (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)- {valorise} (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)- {increase the value of}- {appreciate} đánh giá tiếng Ý là gì?
đánh giá đúng tiếng Ý là gì?
đánh giá cao tiếng Ý là gì?
hiểu rõ giá trị tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) thấy rõ tiếng Ý là gì?
nhận thức tiếng Ý là gì?
sâu sắc tiếng Ý là gì?
biết thưởng thức tiếng Ý là gì?
biết đánh giá tiếng Ý là gì?
cảm kích tiếng Ý là gì?
nâng giá tiếng Ý là gì?
tăng giá trị (của cái gì) tiếng Ý là gì?
lên giá (hàng hoá...) tiếng Ý là gì?
tăng giá trị- {exploit} kỳ công tiếng Ý là gì?
thành tích chói lọi[iks'plɔit] tiếng Ý là gì?
khai thác tiếng Ý là gì?
khai khẩn tiếng Ý là gì?
bóc lột tiếng Ý là gì?
lợi dụng- {develop} trình bày tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
thuyết minh (luận điểm tiếng Ý là gì?
vấn đề...) tiếng Ý là gì?
phát triển tiếng Ý là gì?
mở mang tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
khuếch trương tiếng Ý là gì?
làm cho phát đạt tiếng Ý là gì?
khai thác tiếng Ý là gì?
nhiễm tiếng Ý là gì?
tiêm nhiễm (thói quen...) tiếng Ý là gì?
ngày càng bộc lộ rõ tiếng Ý là gì?
ngày càng phát huy (khả năng tiếng Ý là gì?
khuynh hướng...) tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh) tiếng Ý là gì?
(quân sự) triển khai tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
(toán học) khai triển tiếng Ý là gì?
tỏ rõ ra tiếng Ý là gì?
bộc lộ ra tiếng Ý là gì?
biểu lộ ra tiếng Ý là gì?
phát triển tiếng Ý là gì?
mở mang tiếng Ý là gì?
nảy nở tiếng Ý là gì?
tiến triển tiếng Ý là gì?
hiện (ảnh)- {improve} cải tiến tiếng Ý là gì?
cải thiện tiếng Ý là gì?
cải tạo tiếng Ý là gì?
trau dồi (tư tưởng) tiếng Ý là gì?
mở mang (kiến thức...) tiếng Ý là gì?
lợi dụng tiếng Ý là gì?
tận dụng tiếng Ý là gì?
được cải tiến tiếng Ý là gì?
được cải thiện tiếng Ý là gì?
trở nên tốt hơn tiếng Ý là gì?
tiến bộ tiếng Ý là gì?
cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...) tiếng Ý là gì?
loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến tiếng Ý là gì?
làm tốt hơn tiếng Ý là gì?
hoàn thiện hơn