via da tiếng Ý là gì?

via da tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng via da trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ via da tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm via da tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ via da

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

via da tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ via da tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không, (xem) right, (xem) straight, khỏi, cách, rời, (xem) colour, (xem) duty, nhịn rượu, bỏ rượu, trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề, (xem) map, (xem) feed, (xem) game, (xem) head, (xem) point, nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá, chơi chấp năm, phải, bên phải (xe, ngựa), xa, cách, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, ươn, ốm, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê), (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc), rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai, cút đi

Thuật ngữ liên quan tới via da

Tóm lại nội dung ý nghĩa của via da trong tiếng Ý

via da có nghĩa là: * danh từ- {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không, (xem) right, (xem) straight, khỏi, cách, rời, (xem) colour, (xem) duty, nhịn rượu, bỏ rượu, trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề, (xem) map, (xem) feed, (xem) game, (xem) head, (xem) point, nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá, chơi chấp năm, phải, bên phải (xe, ngựa), xa, cách, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, ươn, ốm, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê), (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc), rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai, cút đi

Đây là cách dùng via da tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ via da tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {off} tắt tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
đi rồi tiếng Ý là gì?
ra khỏi tiếng Ý là gì?
đứt tiếng Ý là gì?
rời tiếng Ý là gì?
xa cách tiếng Ý là gì?
hẳn tiếng Ý là gì?
hết tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
nổi bật tiếng Ý là gì?
nghèo tiếng Ý là gì?
phong lưu tiếng Ý là gì?
sung túc tiếng Ý là gì?
lúc lúc tiếng Ý là gì?
chốc chốc tiếng Ý là gì?
chập chờn lúc có lúc không tiếng Ý là gì?
(xem) right tiếng Ý là gì?
(xem) straight tiếng Ý là gì?
khỏi tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
rời tiếng Ý là gì?
(xem) colour tiếng Ý là gì?
(xem) duty tiếng Ý là gì?
nhịn rượu tiếng Ý là gì?
bỏ rượu tiếng Ý là gì?
trượt tiếng Ý là gì?
không trúng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lạc đề tiếng Ý là gì?
(xem) map tiếng Ý là gì?
(xem) feed tiếng Ý là gì?
(xem) game tiếng Ý là gì?
(xem) head tiếng Ý là gì?
(xem) point tiếng Ý là gì?
nhịn thuốc lá tiếng Ý là gì?
bỏ thuốc lá tiếng Ý là gì?
chơi chấp năm tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
bên phải (xe tiếng Ý là gì?
ngựa) tiếng Ý là gì?
xa tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
ngoài tiếng Ý là gì?
bên kia tiếng Ý là gì?
mặt sau tiếng Ý là gì?
mặt trái tờ giấy tiếng Ý là gì?
mỏng manh tiếng Ý là gì?
ôi tiếng Ý là gì?
ươn tiếng Ý là gì?
ốm tiếng Ý là gì?
mệt tiếng Ý là gì?
nhàn rỗi tiếng Ý là gì?
nghỉ tiếng Ý là gì?
vãn tiếng Ý là gì?
phụ tiếng Ý là gì?
nhỏ tiếng Ý là gì?
hẻm tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) tiếng Ý là gì?
(thông tục) tỏ ý bỏ tiếng Ý là gì?
tỏ ý thôi (cuộc đàm phán tiếng Ý là gì?
sự thoả thuận tiếng Ý là gì?
công cuộc) tiếng Ý là gì?
rút lui thôi không đàm phán với (ai) tiếng Ý là gì?
rút lui lời cam kết với ai tiếng Ý là gì?
cút đi