zigzag tiếng Ý là gì?

zigzag tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zigzag trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ zigzag tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm zigzag tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ zigzag

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

zigzag tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zigzag tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {zigzag} hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi, làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

Thuật ngữ liên quan tới zigzag

Tóm lại nội dung ý nghĩa của zigzag trong tiếng Ý

zigzag có nghĩa là: * danh từ- {zigzag} hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi, làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo

Đây là cách dùng zigzag tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zigzag tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {zigzag} hình chữ chi tiếng Ý là gì?
đường chữ chi tiếng Ý là gì?
hầm hào chữ chi tiếng Ý là gì?
theo hình chữ chi tiếng Ý là gì?
ngoằn ngoèo tiếng Ý là gì?
chạy ngoằn ngoèo tiếng Ý là gì?
chạy theo đường chữ chi tiếng Ý là gì?
làm thành đường chữ chi tiếng Ý là gì?
làm cho chạy ngoằn ngoèo