zoccolo tiếng Ý là gì?

zoccolo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zoccolo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ zoccolo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm zoccolo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ zoccolo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

zoccolo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zoccolo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {hoof} (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật nuôi), (xem) pad, (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi, dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo, đá bằng móng, (từ lóng) đá, đá đít (ai), cuốc bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ
- {clog} cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc, còng chân (ngựa), cản trở; làm trở ngại, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc
- {foot; plinth}
- {skirting} gờ; viền; rìa, vải để may quần, váy, gỗ viền chân tường
- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
- {baseboard; sabot}

Thuật ngữ liên quan tới zoccolo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của zoccolo trong tiếng Ý

zoccolo có nghĩa là: * danh từ- {hoof} (động vật học) móng guốc,(đùa cợt) chân người, móng chẻ hai (như của bò, hươu...), còn sống (vật nuôi), (xem) pad, (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi, dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo, đá bằng móng, (từ lóng) đá, đá đít (ai), cuốc bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ- {clog} cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc, còng chân (ngựa), cản trở; làm trở ngại, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc- {foot; plinth}- {skirting} gờ; viền; rìa, vải để may quần, váy, gỗ viền chân tường- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)- {baseboard; sabot}

Đây là cách dùng zoccolo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zoccolo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {hoof} (động vật học) móng guốc tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) chân người tiếng Ý là gì?
móng chẻ hai (như của bò tiếng Ý là gì?
hươu...) tiếng Ý là gì?
còn sống (vật nuôi) tiếng Ý là gì?
(xem) pad tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật tiếng Ý là gì?
để lòi đuôi tiếng Ý là gì?
dưới sự đè nén áp lực của ai tiếng Ý là gì?
bị ai chà đạp giày xéo tiếng Ý là gì?
đá bằng móng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đá tiếng Ý là gì?
đá đít (ai) tiếng Ý là gì?
cuốc bộ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nhảy múa tiếng Ý là gì?
khiêu vũ- {clog} cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy) tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
điều trở ngại tiếng Ý là gì?
vật chướng ngại tiếng Ý là gì?
chiếc guốc tiếng Ý là gì?
còng chân (ngựa) tiếng Ý là gì?
cản trở tiếng Ý là gì?
làm trở ngại tiếng Ý là gì?
bít kín tiếng Ý là gì?
lấp lại tiếng Ý là gì?
làm kẹt tiếng Ý là gì?
làm tắc tiếng Ý là gì?
bị bít lại tiếng Ý là gì?
bị kẹt tiếng Ý là gì?
bị tắc- {foot tiếng Ý là gì?
plinth}- {skirting} gờ tiếng Ý là gì?
viền tiếng Ý là gì?
rìa tiếng Ý là gì?
vải để may quần tiếng Ý là gì?
váy tiếng Ý là gì?
gỗ viền chân tường- {base} cơ sở tiếng Ý là gì?
nền tiếng Ý là gì?
nền tảng tiếng Ý là gì?
nền móng tiếng Ý là gì?
đáy tiếng Ý là gì?
chấn đế tiếng Ý là gì?
căn cứ tiếng Ý là gì?
(toán học) đường đáy tiếng Ý là gì?
mặt đáy tiếng Ý là gì?
(toán học) cơ số tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) gốc từ tiếng Ý là gì?
(hoá học) Bazơ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) mất trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) khởi công tiếng Ý là gì?
bắt đầu làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
đặt tên tiếng Ý là gì?
đặt cơ sở (cái gì) trên tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
căn cứ vào tiếng Ý là gì?
hèn hạ tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
khúm núm tiếng Ý là gì?
quỵ luỵ tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
không quý (kim loại) tiếng Ý là gì?
giả (tiền)- {baseboard tiếng Ý là gì?
sabot}