nổi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nổi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nổi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nổi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nổi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nổi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
風頭 《出頭露面, 顯示各人的表現(含貶義)。》
《停留在液體表面上(跟"沉"相對)。》
dầu nổi trên mặt nước
油浮在水上。
phù điêu; điêu khắc nổi; chạm nổi.
浮雕。
《(風)吹。》
gió lại nổi lên rồi!
又刮起風來了!
來潮 《潮水上漲。》
có nguồn cảm hứng; nổi máu.
心血來潮。
漂; 漂浮; 瓢浮 《停留在液體表面不動, 或順著風向、液體流動的方向移動。》
lá cây nổi trên mặt nước.
樹葉在水上漂著。
《長出(皰、疙瘩、痱子)。》
髮生 《原來沒有的事出現了; 產生。》
凸起; 立體 《具有立體感的。》
勝任 《能力足以擔任。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nổi trong tiếng Đài Loan

風頭 《出頭露面, 顯示各人的表現(含貶義)。》浮 《停留在液體表面上(跟"沉"相對)。》dầu nổi trên mặt nước油浮在水上。phù điêu; điêu khắc nổi; chạm nổi. 浮雕。刮 《(風)吹。》gió lại nổi lên rồi!又刮起風來了! 來潮 《潮水上漲。》có nguồn cảm hứng; nổi máu. 心血來潮。漂; 漂浮; 瓢浮 《停留在液體表面不動, 或順著風向、液體流動的方向移動。》lá cây nổi trên mặt nước. 樹葉在水上漂著。起 《長出(皰、疙瘩、痱子)。》髮生 《原來沒有的事出現了; 產生。》凸起; 立體 《具有立體感的。》勝任 《能力足以擔任。》

Đây là cách dùng nổi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nổi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 風頭 《出頭露面, 顯示各人的表現(含貶義)。》浮 《停留在液體表面上(跟沉相對)。》dầu nổi trên mặt nước油浮在水上。phù điêu; điêu khắc nổi; chạm nổi. 浮雕。刮 《(風)吹。》gió lại nổi lên rồi!又刮起風來了! 來潮 《潮水上漲。》có nguồn cảm hứng; nổi máu. 心血來潮。漂; 漂浮; 瓢浮 《停留在液體表面不動, 或順著風向、液體流動的方向移動。》lá cây nổi trên mặt nước. 樹葉在水上漂著。起 《長出(皰、疙瘩、痱子)。》髮生 《原來沒有的事出現了; 產生。》凸起; 立體 《具有立體感的。》勝任 《能力足以擔任。》