thể diện tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thể diện tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thể diện tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thể diện tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thể diện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thể diện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大面兒; 臉面; 臉皮; 臉子; 面子; 顏; 顏面; 體面; 頭臉 《體統; 身份。》
giữ thể diện
顧全大面兒。
không tài nào làm mất thể diện.
撕不破臉皮。
anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.
他是要臉子的人, 不能噹著大夥兒丟這個醜。
anh ấy là người rất có thể diện.
他在地方上是個有頭臉的人物。
làm mất thể diện
有失體面。
堂而皇之 《形容體面或氣派大。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thể diện trong tiếng Đài Loan

大面兒; 臉面; 臉皮; 臉子; 面子; 顏; 顏面; 體面; 頭臉 《體統; 身份。》giữ thể diện顧全大面兒。không tài nào làm mất thể diện. 撕不破臉皮。anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được. 他是要臉子的人, 不能噹著大夥兒丟這個醜。anh ấy là người rất có thể diện. 他在地方上是個有頭臉的人物。làm mất thể diện有失體面。堂而皇之 《形容體面或氣派大。》

Đây là cách dùng thể diện tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thể diện tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大面兒; 臉面; 臉皮; 臉子; 面子; 顏; 顏面; 體面; 頭臉 《體統; 身份。》giữ thể diện顧全大面兒。không tài nào làm mất thể diện. 撕不破臉皮。anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được. 他是要臉子的人, 不能噹著大夥兒丟這個醜。anh ấy là người rất có thể diện. 他在地方上是個有頭臉的人物。làm mất thể diện有失體面。堂而皇之 《形容體面或氣派大。》