Thông tin thuật ngữ cautions tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
cautions (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cautionsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cautions tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cautions trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cautions tiếng Anh nghĩa là gì.
caution /'kɔ:ʃn/
* danh từ
- sự thận trọng, sự cẩn thận
=to act with caution+ hành động thận trọng
=caution!+ chú ý! cẩn thận!
- lời cảnh cáo, lời quở trách
=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về
- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ
- (thông tục) người xấu như quỷ
!caution is the parent of safety
- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
* ngoại động từ
- báo trước, cảnh cáo
=to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì
- cảnh cáo, quở trách
Thuật ngữ liên quan tới cautions
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cautions trong tiếng Anh
cautions có nghĩa là: caution /'kɔ:ʃn/* danh từ- sự thận trọng, sự cẩn thận=to act with caution+ hành động thận trọng=caution!+ chú ý! cẩn thận!- lời cảnh cáo, lời quở trách=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ- (thông tục) người xấu như quỷ!caution is the parent of safety- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu* ngoại động từ- báo trước, cảnh cáo=to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì- cảnh cáo, quở trách
Đây là cách dùng cautions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cautions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
caution /'kɔ:ʃn/* danh từ- sự thận trọng tiếng Anh là gì?
sự cẩn thận=to act with caution+ hành động thận trọng=caution!+ chú ý! cẩn thận!- lời cảnh cáo tiếng Anh là gì?
lời quở trách=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về- (thông tục) người kỳ quái tiếng Anh là gì?
vật kỳ lạ- (thông tục) người xấu như quỷ!caution is the parent of safety- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu* ngoại động từ- báo trước tiếng Anh là gì?
cảnh cáo=to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì- cảnh cáo tiếng Anh là gì?
quở trách