Thông tin thuật ngữ 胎内くぐり tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
胎内くぐり (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 胎内くぐり
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
胎内くぐり tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 胎内くぐり trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 胎内くぐり tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - going through a cave, grass ring or the interior of a large Buddhistic statue, etc. (symbolizing rebirth) - narrow grotto (into which a person can barely fit);Kana: たいないくぐり
Thuật ngữ liên quan tới 胎内くぐり
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 胎内くぐり trong tiếng Nhật
胎内くぐり có nghĩa là: *n - going through a cave, grass ring or the interior of a large Buddhistic statue, etc. (symbolizing rebirth) - narrow grotto (into which a person can barely fit); Kana: たいないくぐり
Đây là cách dùng 胎内くぐり tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 胎内くぐり tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.