Thông tin thuật ngữ 衣服を洗濯する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
衣服を洗濯する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 衣服を洗濯する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
衣服を洗濯する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 衣服を洗濯する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 衣服を洗濯する tiếng Nhật nghĩa là gì.
- vò áo quần;Kana: いふくをせんたくする
Thuật ngữ liên quan tới 衣服を洗濯する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 衣服を洗濯する trong tiếng Nhật
衣服を洗濯する có nghĩa là: - vò áo quần; Kana: いふくをせんたくする
Đây là cách dùng 衣服を洗濯する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 衣服を洗濯する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.