Thông tin thuật ngữ arcade tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
arcade (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ arcade
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
arcade tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arcade trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arcade tiếng Pháp nghĩa là gì.
arcade
danh từ giống cái
(kiến trúc) dãy cuốn
vòm
Arcade de verdure+ vòm cây xanh
(giải phẫu) cung
Arcade dentaire+ cung răng
Arcade sourcilière+ vành xương lông mày
Tóm lại nội dung ý nghĩa của arcade trong tiếng Pháp
arcade. danh từ giống cái. (kiến trúc) dãy cuốn. vòm. Arcade de verdure+ vòm cây xanh. (giải phẫu) cung. Arcade dentaire+ cung răng. Arcade sourcilière+ vành xương lông mày.
Đây là cách dùng arcade tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arcade tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.