Thông tin thuật ngữ inviter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
inviter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inviter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inviter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inviter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inviter tiếng Pháp nghĩa là gì.
inviter
ngoại động từ
mời
Inviter quelqu′un à dîner+ mời cơm ai
bảo
Inviter quelqu′un à se taire+ bảo ai im mồm đi
thôi thúc, giục
Le beau temps nous invite à la promenade+ trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inviter trong tiếng Pháp
inviter. ngoại động từ. mời. Inviter quelqu′un à dîner+ mời cơm ai. bảo. Inviter quelqu′un à se taire+ bảo ai im mồm đi. thôi thúc, giục. Le beau temps nous invite à la promenade+ trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi.
Đây là cách dùng inviter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inviter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.