Thông tin thuật ngữ dị giáo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
dị giáo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dị giáo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dị giáo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dị giáo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dị giáo tiếng Pháp nghĩa là gì.
dị giáo
hérésie; hétérodoxie
người thẹo dị_giáo +hérétique; hétérodoxe
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dị giáo trong tiếng Pháp
dị giáo. hérésie; hétérodoxie. người thẹo dị_giáo +hérétique; hétérodoxe.
Đây là cách dùng dị giáo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dị giáo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.