Thông tin thuật ngữ ngày giờ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ngày giờ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ngày giờ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ngày giờ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ngày giờ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngày giờ tiếng Pháp nghĩa là gì.
ngày giờ
temps
Không có ngày_giờ đi thăm bạn +n′avoir pas le temps d′aller voir son ami
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngày giờ trong tiếng Pháp
ngày giờ. temps. Không có ngày_giờ đi thăm bạn +n′avoir pas le temps d′aller voir son ami.
Đây là cách dùng ngày giờ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngày giờ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.