一时 tiếng Trung là gì?

一时 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 一时 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

一时 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 一时 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一时 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 一时 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 一時 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yīshí]
1. một thời; một lúc。一个时期。
此一时彼一时。
lúc này lúc khác
2. tạm thời; nhất thời。短时间;暂时。
一时半刻
trong chốc lát
一时还用不着。
tạm thời chưa dùng đến.
这是一时的和表面的现象。
đây chỉ là hiện tượng bên ngoài và tạm thời.
3. trong chốc lát; trong một lúc。临时;偶然。
一时想不起他是谁。
trong chốc lát không nhớ ra anh ấy là ai
一时高兴,写了两首诗。
trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
4. lúc thì... lúc thì (dùng lặp lại)。叠用,跟"时而"相同。
高原上气候变化大,一时晴,一时雨,一时冷,一时热。
khí hậu trên cao nguyên thay đổi thất thường, luc tạnh lúc mưa, lúc lạnh lúc nóng.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 一时 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 一时 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一时 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [yīshí]1. một thời; một lúc。一个时期。此一时彼一时。lúc này lúc khác2. tạm thời; nhất thời。短时间;暂时。一时半刻trong chốc lát一时还用不着。tạm thời chưa dùng đến.这是一时的和表面的现象。đây chỉ là hiện tượng bên ngoài và tạm thời.3. trong chốc lát; trong một lúc。临时;偶然。一时想不起他是谁。trong chốc lát không nhớ ra anh ấy là ai一时高兴,写了两首诗。trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.4. lúc thì... lúc thì (dùng lặp lại)。叠用,跟 时而 相同。高原上气候变化大,一时晴,一时雨,一时冷,一时热。khí hậu trên cao nguyên thay đổi thất thường, luc tạnh lúc mưa, lúc lạnh lúc nóng.