一面 tiếng Trung là gì?

一面 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 一面 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

一面 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 一面 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 一面 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 一面 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 一面 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yīmiàn]
1. một mặt。(一面儿)物体的几个面之一。
缎子一面光一面毛。
tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
这房子朝北的一面只开了一个小窗。
mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.
2. một phía; một bên。一个方面。
一面倒
nghiêng về một bên.
一面之词
lời nói của một bên.
独当一面
một mình phụ trách một mặt công tác.
3. vừa... vừa。表示一个动作跟另一个动作同时进行。
a. (dùng đơn)。单用。
说着话,一面朝窗户外面看。
vừa nói chuyện vừa nhìn ra cửa sổ.
b. (dùng liên tiếp)。连用。
一面走,一面唱。
vừa đi vừa hát
4. gặp mặt một lần。见过一次面。
一面之识。
mới quen
未尝一面。
chưa một lần gặp mặt; chưa hề gặp mặt.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 一面 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 一面 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 一面 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [yīmiàn]1. một mặt。(一面儿)物体的几个面之一。缎子一面光一面毛。tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.这房子朝北的一面只开了一个小窗。mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.2. một phía; một bên。一个方面。一面倒nghiêng về một bên.一面之词lời nói của một bên.独当一面một mình phụ trách một mặt công tác.3. vừa... vừa。表示一个动作跟另一个动作同时进行。a. (dùng đơn)。单用。说着话,一面朝窗户外面看。vừa nói chuyện vừa nhìn ra cửa sổ.b. (dùng liên tiếp)。连用。一面走,一面唱。vừa đi vừa hát4. gặp mặt một lần。见过一次面。一面之识。mới quen未尝一面。chưa một lần gặp mặt; chưa hề gặp mặt.