三 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 三 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

三 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 三 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 三 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 三 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 三 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[sān]
Bộ: 一 - Nhất
Số nét: 3
Hán Việt: TAM
1. ba; số ba。数目,二加一后所得。参看〖数字〗。
2. nhiều lần。表示多数或多次。
三番五次。
năm lần bảy lượt.
Từ ghép:
三八妇女节 ; 三板 ; 三宝 ; 三边形 ; 三不管 ; 三叉神经 ; 三岔路口 ; 三长两短 ; 三春 ; 三春柳 ; 三从四德 ; 三大差别 ; 三代 ; 三点会 ; 三叠纪 ; 三叠系 ; 三段论 ; 三废 ; 三伏 ; 三副 ; 三纲五常 ; 三个臭皮匠,赛过诸葛亮 ; 三姑六婆 ; 三顾茅庐 ; 三国 ; 三合板 ; 三合房 ; 三合会 ; 三合土 ; 三花脸 ; 三花螟 ; 三皇 ; 三和土 ; 三极管 ; 三极跳远 ; 三季稻 ; 三家村 ; 三缄其口 ; 三焦 ; 三角 ; 三角板 ; 三角枫 ; 三角函数 ; 三角铁 ; 三角形 ; 三角学 ; 三角洲 ; 三脚架 ; 三教九流 ; 三节 ;
三九一一 ; 三军 ; 三K党 ; 三棱镜 ; 三联单 ; 三六九等 ; 三轮车 ; 三昧 ; 三民主义 ; 三拇指 ; 三农 ; 三平 ; 三七 ; 三圻 ; 三秋 ; 三三两两 ; 三色版 ; 三色堇 ; 三牲 ; 三天打鱼,两天晒网 ; 三天两头儿 ; 三头对案 ; 三头六臂 ; 三维空间 ; 三位 ; 三位一体 ; 三呂鍏 ; 三下五除二 ; 三夏 ; 三弦 ; 三心二意 ; 三星 ; 三言两语 ; 三叶虫 ; 三一律 ; 三灾八难 ; 三藏 ; 三朝 ; 三只手 ; 三座大山
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 三 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 三 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 三 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [sān]Bộ: 一 - NhấtSố nét: 3Hán Việt: TAM1. ba; số ba。数目,二加一后所得。参看〖数字〗。2. nhiều lần。表示多数或多次。三番五次。năm lần bảy lượt.Từ ghép:三八妇女节 ; 三板 ; 三宝 ; 三边形 ; 三不管 ; 三叉神经 ; 三岔路口 ; 三长两短 ; 三春 ; 三春柳 ; 三从四德 ; 三大差别 ; 三代 ; 三点会 ; 三叠纪 ; 三叠系 ; 三段论 ; 三废 ; 三伏 ; 三副 ; 三纲五常 ; 三个臭皮匠,赛过诸葛亮 ; 三姑六婆 ; 三顾茅庐 ; 三国 ; 三合板 ; 三合房 ; 三合会 ; 三合土 ; 三花脸 ; 三花螟 ; 三皇 ; 三和土 ; 三极管 ; 三极跳远 ; 三季稻 ; 三家村 ; 三缄其口 ; 三焦 ; 三角 ; 三角板 ; 三角枫 ; 三角函数 ; 三角铁 ; 三角形 ; 三角学 ; 三角洲 ; 三脚架 ; 三教九流 ; 三节 ; 三九一一 ; 三军 ; 三K党 ; 三棱镜 ; 三联单 ; 三六九等 ; 三轮车 ; 三昧 ; 三民主义 ; 三拇指 ; 三农 ; 三平 ; 三七 ; 三圻 ; 三秋 ; 三三两两 ; 三色版 ; 三色堇 ; 三牲 ; 三天打鱼,两天晒网 ; 三天两头儿 ; 三头对案 ; 三头六臂 ; 三维空间 ; 三位 ; 三位一体 ; 三呂鍏 ; 三下五除二 ; 三夏 ; 三弦 ; 三心二意 ; 三星 ; 三言两语 ; 三叶虫 ; 三一律 ; 三灾八难 ; 三藏 ; 三朝 ; 三只手 ; 三座大山