不...不... tiếng Trung là gì?

不...不... tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 不...不... trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

不...不... tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 不...不... tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 不...不... tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 不...不... tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 不...不... tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bù...bù...]

1. chẳng; không (dùng trước từ tố hoặc từ tương cận hay có ý nghĩa tương đồng, hơi cường điệu)。用在意思相同或相近的词或词素的前面,表示否定(稍强调)。
不干不争。
không sạch sẽ gì cả
不明不白。
không minh bạch gì cả
不清不楚。
không rõ ràng gì cả
不偏不倚。
không thiên không lệch
不慌不忙。
không vội vàng, hấp tấp gì cả
不知不觉。
chẳng hay biết gì; thấm thoát
不言不语。
chẳng nói chẳng rằng
不声不响。
im hơi lặng tiếng
不理不睬。
chẳng đếm xỉa tới; chẳng ngó ngàng tới
不闻不问。
chẳng hề quan tâm
不依不饶。
chẳng hề buông tha
不屈不挠。
không lay chuyển; chẳng hề khuất phục
不折不扣。
chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
Chú ý: khi đứng trước một từ thanh 4, thì đọc thành thanh 2。 在去声字前面,"不"字读阳平声。 thể phủ định của động từ 有 là 没有, chứ không phải là 不。 动词"有"的否定式是"没有"。(dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị không này cũng không kia "không...không" )。用在同 类而意思相对的词或词素的前面,表示"既不...也不..."。
2. vừa; (biểu thị trung bình; vừa phải) 。 表示适中,b.恰到好处。
不多不少。
vừa phải; không ít cũng không nhiều
不大不小。
vừa vặn; chẳng lớn cũng chẳng nhỏ
不肥不瘦。
vừa người; không mập cũng không ốm
3. dở...dở; không...không...(biểu thị thái độ lúng túng, khó xử; lưng chừng; nửa chừng xuân)。 表示尴尬的中间状态。
不方不圆。
vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
不明不暗。
tranh sáng tranh tối
不上不下。
lưng chừng; không lên mà cũng chẳng xuống
不死不活。
dở sống dở chết
4. nếu không... thì không (dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị nếu không làm việc này cũng không làm được việc kia)。 用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示"如果不...就不..."。
不见不散。
không gặp không về
不破不立。
nếu không phá đi thì sẽ không xây được
不塞不流。
nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
不止不行。
nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 不...不... hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 不...不... tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 不...不... tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [bù...bù...]副1. chẳng; không (dùng trước từ tố hoặc từ tương cận hay có ý nghĩa tương đồng, hơi cường điệu)。用在意思相同或相近的词或词素的前面,表示否定(稍强调)。不干不争。không sạch sẽ gì cả不明不白。không minh bạch gì cả不清不楚。không rõ ràng gì cả不偏不倚。không thiên không lệch不慌不忙。không vội vàng, hấp tấp gì cả不知不觉。chẳng hay biết gì; thấm thoát不言不语。chẳng nói chẳng rằng不声不响。im hơi lặng tiếng不理不睬。chẳng đếm xỉa tới; chẳng ngó ngàng tới不闻不问。chẳng hề quan tâm不依不饶。chẳng hề buông tha不屈不挠。không lay chuyển; chẳng hề khuất phục不折不扣。chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gìChú ý: khi đứng trước một từ thanh 4, thì đọc thành thanh 2。 在去声字前面, 不 字读阳平声。 thể phủ định của động từ 有 là 没有, chứ không phải là 不。 动词 有 的否定式是 没有 。(dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị không này cũng không kia không...không )。用在同 类而意思相对的词或词素的前面,表示 既不...也不... 。2. vừa; (biểu thị trung bình; vừa phải) 。 表示适中,b.恰到好处。不多不少。vừa phải; không ít cũng không nhiều不大不小。vừa vặn; chẳng lớn cũng chẳng nhỏ不肥不瘦。vừa người; không mập cũng không ốm3. dở...dở; không...không...(biểu thị thái độ lúng túng, khó xử; lưng chừng; nửa chừng xuân)。 表示尴尬的中间状态。不方不圆。vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo不明不暗。tranh sáng tranh tối不上不下。lưng chừng; không lên mà cũng chẳng xuống不死不活。dở sống dở chết4. nếu không... thì không (dùng trước từ tố hoặc từ cùng loại nhưng có ý nghĩa ngược nhau, biểu thị nếu không làm việc này cũng không làm được việc kia)。 用在同类而意思相对的词或词素的前面,表示 如果不...就不... 。不见不散。không gặp không về不破不立。nếu không phá đi thì sẽ không xây được不塞不流。nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy不止不行。nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia