不安 tiếng Trung là gì?

不安 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 不安 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

不安 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 不安 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 不安 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 不安 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 不安 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bù"ān]
1. bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng。不安定;不安宁。
忐忑不安
nhấp nhỏm; bồn chồn; thắp thỏm không yên
坐立不安
đứng ngồi không yên
动荡不安
rối ren bất ổn
2. không an lòng; không yên tâm; bứt rứt; băn khoăn (lời khách sáo, biểu thị xin lỗi hoặc cảm kích)。 客套话,表示歉意和感激。
总给您添麻烦,真是不安
cứ làm phiền anh mãi, thực cảm thấy không an lòng
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 不安 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 不安 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 不安 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [bù ān]1. bất an; bất ổn; không yên; không thanh thản; lo lắng。不安定;不安宁。忐忑不安nhấp nhỏm; bồn chồn; thắp thỏm không yên坐立不安đứng ngồi không yên动荡不安rối ren bất ổn2. không an lòng; không yên tâm; bứt rứt; băn khoăn (lời khách sáo, biểu thị xin lỗi hoặc cảm kích)。 客套话,表示歉意和感激。总给您添麻烦,真是不安cứ làm phiền anh mãi, thực cảm thấy không an lòng