伯灵顿 tiếng Trung là gì?

伯灵顿 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 伯灵顿 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

伯灵顿 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 伯灵顿 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 伯灵顿 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 伯灵顿 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 伯靈頓 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[bólíngdùn]
1. Burling (thành phố miền nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa)。加拿大安大略省南部一个城市,位于安大略湖湖畔,汉密尔顿的郊区。
2. Burling (thành phố đông nam bang Iowa, Mỹ)。美国爱荷华州东南部一个城市,位于密西西比河畔的山上。建于19世纪30年代,曾是爱荷华地区的临时首府(1838-1840年)。
3. Burling (thành phố nhỏ miền đông bắc Massachusetts, Mỹ)。美国马萨诸塞州东北部一个城镇,是波士顿的一个居住郊区。
4. Burling (thành phố bắc trung bộ bang North Carolina, Mỹ)。美国北卡罗来纳州中北部一城市,位于格林斯伯勒东部,是一个工业化地区的纺织中心。
5. Burlington (thành phố lớn nhất bang Vermont, Mỹ)。美国佛蒙特州西北部一城市,在蒙彼利埃西北偏西,位于的尚普兰湖边,是该州最大的城市,在1812年的战争期间曾是陆军和海军基地。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 伯灵顿 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 伯灵顿 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 伯灵顿 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [bólíngdùn]1. Burling (thành phố miền nam tỉnh Ontario, Ca-na-đa)。加拿大安大略省南部一个城市,位于安大略湖湖畔,汉密尔顿的郊区。2. Burling (thành phố đông nam bang Iowa, Mỹ)。美国爱荷华州东南部一个城市,位于密西西比河畔的山上。建于19世纪30年代,曾是爱荷华地区的临时首府(1838-1840年)。3. Burling (thành phố nhỏ miền đông bắc Massachusetts, Mỹ)。美国马萨诸塞州东北部一个城镇,是波士顿的一个居住郊区。4. Burling (thành phố bắc trung bộ bang North Carolina, Mỹ)。美国北卡罗来纳州中北部一城市,位于格林斯伯勒东部,是一个工业化地区的纺织中心。5. Burlington (thành phố lớn nhất bang Vermont, Mỹ)。美国佛蒙特州西北部一城市,在蒙彼利埃西北偏西,位于的尚普兰湖边,是该州最大的城市,在1812年的战争期间曾是陆军和海军基地。