先前 tiếng Trung là gì?

先前 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 先前 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

先前 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 先前 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 先前 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 先前 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 先前 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xiānqián]
trước kia; trước (một mốc thời gian nào đó). Chú ý: không thể dùng "先前"sau động từ để biểu thị thời gian như"以前"。时间词,泛指以前或指某个时候以前。注意"以前"可以用在动词后面表示时间。
吃饭以前要洗手。
trước khi ăn cơm phải rửa tay (trong câu này không thể dùng "先前").
我们煤矿的机械化程度比先前高多了。
trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 先前 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 先前 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 先前 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [xiānqián]trước kia; trước (một mốc thời gian nào đó). Chú ý: không thể dùng 先前 sau động từ để biểu thị thời gian như 以前 。时间词,泛指以前或指某个时候以前。注意 以前 可以用在动词后面表示时间。吃饭以前要洗手。trước khi ăn cơm phải rửa tay (trong câu này không thể dùng 先前 ).我们煤矿的机械化程度比先前高多了。trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.