冲击波 tiếng Trung là gì?

冲击波 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 冲击波 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

冲击波 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 冲击波 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 冲击波 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 冲击波 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 衝擊波 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chōngjībō]
1. sóng xung kích; sóng va chạm (chấn động dữ dội của không khí với tốc độ siêu âm nơi nổ hạt nhân)。通常指核爆炸时,爆炸中心压力急剧升高,使周围空气猛烈震荡而形成的波动。冲击波以超音速的速度从爆炸中心向周围冲 击,具有很大的破坏力,是核爆炸重要的杀伤破坏因素之一。也叫爆炸波。
2. loạt sóng nén có biên độ rộng gây ra do vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường。指由超音速运动产生的强烈压缩气流。
3. làn sóng phản kháng; làn sóng cách mạng。比喻使某种事物受到影响的强大力量。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 冲击波 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 冲击波 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 冲击波 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [chōngjībō]1. sóng xung kích; sóng va chạm (chấn động dữ dội của không khí với tốc độ siêu âm nơi nổ hạt nhân)。通常指核爆炸时,爆炸中心压力急剧升高,使周围空气猛烈震荡而形成的波动。冲击波以超音速的速度从爆炸中心向周围冲 击,具有很大的破坏力,是核爆炸重要的杀伤破坏因素之一。也叫爆炸波。2. loạt sóng nén có biên độ rộng gây ra do vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của một vật thể trong một môi trường。指由超音速运动产生的强烈压缩气流。3. làn sóng phản kháng; làn sóng cách mạng。比喻使某种事物受到影响的强大力量。