凑合 tiếng Trung là gì?

凑合 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 凑合 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

凑合 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 凑合 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 凑合 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 凑合 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 湊合 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[còu·he]
1. tập hợp; gom góp; quây quần。聚集。
下班以后大伙儿都凑合在一起练习唱歌。
sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
2. góp nhặt; chắp vá。拼凑。
预先把发言提纲准备好,不要临时凑合。
chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
3. tạm; ráng; cố; chịu đựng; kiên nhẫn chịu đựng。将就。
这件工作服还能凑合着穿些日子。
bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 凑合 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 凑合 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 凑合 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [còu·he]1. tập hợp; gom góp; quây quần。聚集。下班以后大伙儿都凑合在一起练习唱歌。sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.2. góp nhặt; chắp vá。拼凑。预先把发言提纲准备好,不要临时凑合。chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.3. tạm; ráng; cố; chịu đựng; kiên nhẫn chịu đựng。将就。这件工作服还能凑合着穿些日子。bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa.