分别 tiếng Trung là gì?

分别 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 分别 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

分别 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 分别 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 分别 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 分别 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 分彆 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fēnbié]
1. ly biệt; chia tay; biệt ly; xa cách。离别。
暂时分别,不久就能见面。
tạm thời xa cách, chẳng bao lâu sẽ được gặp nhau.
他们分别了好多年啦。
họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.
2. phân biệt。辨别。
分别是非
phân biệt phải trái.
分别轻重缓急
phân biệt nặng nhẹ hoãn cấp.
3. bất đồng; khác nhau; phân biệt。不同。
分别对待
đối xử phân biệt
分别处理
xử lý khác nhau
看不出有什么分别
không thấy có gì khác nhau.
4. chia nhau; phân công nhau。分头;各自。
会议商定,几个人分别去做动员工作。
hội nghị bàn bạc và quyết định, mấy người phân công nhau đi làm công tác động viên.
部队到达前沿,分别进入阵地。
bộ đội đến tuyến đầu, liền chia nhau tiến vào trận địa.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 分别 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 分别 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 分别 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [fēnbié]1. ly biệt; chia tay; biệt ly; xa cách。离别。暂时分别,不久就能见面。tạm thời xa cách, chẳng bao lâu sẽ được gặp nhau.他们分别了好多年啦。họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.2. phân biệt。辨别。分别是非phân biệt phải trái.分别轻重缓急phân biệt nặng nhẹ hoãn cấp.3. bất đồng; khác nhau; phân biệt。不同。分别对待đối xử phân biệt分别处理xử lý khác nhau看不出有什么分别không thấy có gì khác nhau.4. chia nhau; phân công nhau。分头;各自。会议商定,几个人分别去做动员工作。hội nghị bàn bạc và quyết định, mấy người phân công nhau đi làm công tác động viên.部队到达前沿,分别进入阵地。bộ đội đến tuyến đầu, liền chia nhau tiến vào trận địa.