分化 tiếng Trung là gì?

分化 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 分化 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

分化 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 分化 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 分化 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 分化 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 分化 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fēnhuà]
1. phân hoá; phân; tách。性质相同的事物变成性质不同的事物;统一的事物变成分裂的事物。
两极分化
phân thành hai cực
2. phân hoá; làm cho phân hoá。使分化。
分化瓦解
phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
分化敌人
phân hoá kẻ thù
3. phân chia (tế bào)。在生物个体发育的过程中,细胞向不同的方向发展,在构造和机能上,由一般变为特殊的现象,例如胚胎时期的某些细胞分化成为肌细胞,另一些细胞分化成为结缔组织。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 分化 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 分化 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 分化 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [fēnhuà]1. phân hoá; phân; tách。性质相同的事物变成性质不同的事物;统一的事物变成分裂的事物。两极分化phân thành hai cực2. phân hoá; làm cho phân hoá。使分化。分化瓦解phân rã; phân hoá làm cho tan rã.分化敌人phân hoá kẻ thù3. phân chia (tế bào)。在生物个体发育的过程中,细胞向不同的方向发展,在构造和机能上,由一般变为特殊的现象,例如胚胎时期的某些细胞分化成为肌细胞,另一些细胞分化成为结缔组织。